SHIBA INU X Giá

SHIBA INU X Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá SHIBA hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
binance

Binance

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
okx

OKX

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
bybit

Bybit

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
digifinex

DigiFinex

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
bitrue

Bitrue

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
bingx

BingX

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
bitget

Bitget

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
deepcoin

Deepcoin

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
bitmart

BitMart

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
cointiger

CoinTiger

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
whitebit

WhiteBIT

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
lbank

LBank

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
btse

BTSE

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
gate-io

Gate.io

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
htx

HTX

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
xt

XT.COM

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
upbit

Upbit

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
kucoin

KuCoin

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
mexc

MEXC

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
indoex

IndoEx

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
phemex

Phemex

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
bitforex

BitForex

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
latoken

LATOKEN

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
bibox

Bibox

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
bithumb

Bithumb

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
poloniex

Poloniex

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
kraken

Kraken

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
p2b

P2B

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
dydx

dYdX

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
citex

CITEX

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
bitmex

BitMEX

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
stormgain

StormGain

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
coinsbit

Coinsbit

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
tidex

Tidex

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
bitfinex

Bitfinex

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0081
$0.0081
HK$0.0637
0.0076

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SHIBA sang USD là 1 SHIBA tương đương với $0.00000205 và mỗi USD có giá trị là 0.0081 SHIBA INU X. Vốn hóa thị trường là $7,882. Trong tuần qua, SHIBA INU X đã giảm -4.07%, đạt mức cao nhất là $0.0086 và mức thấp là $0.0079. Trong tháng qua, SHIBA INU X đã giảm -14.75%, đạt mức cao nhất là $0.0095 và mức thấp là $0.0079. Trong năm qua, SHIBA INU X đã giảm -73.66%, với mức cao nhất là $0.0309 và thấp nhất là $0.0014. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SHIBA đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.