OneSwap DAO Token Giá

OneSwap DAO Token Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ONES hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1697
$0.1697
HK$1.3286
0.1583
binance

Binance

$0.1692
$0.1692
HK$1.3247
0.1578
okx

OKX

$0.1691
$0.1691
HK$1.3239
0.1577
bybit

Bybit

$0.1694
$0.1694
HK$1.3263
0.1580
digifinex

DigiFinex

$0.1697
$0.1697
HK$1.3286
0.1583
bitrue

Bitrue

$0.1691
$0.1691
HK$1.3239
0.1577
bingx

BingX

$0.1696
$0.1696
HK$1.3278
0.1582
bitget

Bitget

$0.1692
$0.1692
HK$1.3247
0.1578
deepcoin

Deepcoin

$0.1699
$0.1699
HK$1.3302
0.1584
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1692
$0.1692
HK$1.3247
0.1578
bitmart

BitMart

$0.1699
$0.1699
HK$1.3302
0.1584
cointiger

CoinTiger

$0.1697
$0.1697
HK$1.3286
0.1583
whitebit

WhiteBIT

$0.1691
$0.1691
HK$1.3239
0.1577
lbank

LBank

$0.1697
$0.1697
HK$1.3286
0.1583
btse

BTSE

$0.17
$0.17
HK$1.3310
0.1585
gate-io

Gate.io

$0.1699
$0.1699
HK$1.3302
0.1584
htx

HTX

$0.1693
$0.1693
HK$1.3255
0.1579
xt

XT.COM

$0.1696
$0.1696
HK$1.3278
0.1582
upbit

Upbit

$0.1699
$0.1699
HK$1.3302
0.1584
kucoin

KuCoin

$0.1698
$0.1698
HK$1.3294
0.1583
mexc

MEXC

$0.1698
$0.1698
HK$1.3294
0.1583
indoex

IndoEx

$0.1695
$0.1695
HK$1.3271
0.1581
phemex

Phemex

$0.1699
$0.1699
HK$1.3302
0.1584
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1694
$0.1694
HK$1.3263
0.1580
bitforex

BitForex

$0.1691
$0.1691
HK$1.3239
0.1577
latoken

LATOKEN

$0.1691
$0.1691
HK$1.3239
0.1577
bibox

Bibox

$0.1698
$0.1698
HK$1.3294
0.1583
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1692
$0.1692
HK$1.3247
0.1578
bithumb

Bithumb

$0.1691
$0.1691
HK$1.3239
0.1577
poloniex

Poloniex

$0.1694
$0.1694
HK$1.3263
0.1580
kraken

Kraken

$0.1699
$0.1699
HK$1.3302
0.1584
p2b

P2B

$0.1699
$0.1699
HK$1.3302
0.1584
dydx

dYdX

$0.1697
$0.1697
HK$1.3286
0.1583
citex

CITEX

$0.1692
$0.1692
HK$1.3247
0.1578
bitmex

BitMEX

$0.1695
$0.1695
HK$1.3271
0.1581
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1691
$0.1691
HK$1.3239
0.1577
stormgain

StormGain

$0.1696
$0.1696
HK$1.3278
0.1582
coinsbit

Coinsbit

$0.1697
$0.1697
HK$1.3286
0.1583
tidex

Tidex

$0.1695
$0.1695
HK$1.3271
0.1581
bitfinex

Bitfinex

$0.1692
$0.1692
HK$1.3247
0.1578
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.17
$0.17
HK$1.3310
0.1585

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-06-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ONES sang USD là 1 ONES tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 OneSwap DAO Token. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, OneSwap DAO Token đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong tháng qua, OneSwap DAO Token đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong năm qua, OneSwap DAO Token đã giảm undefined%, với mức cao nhất là $0 và thấp nhất là $0. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ONES đã được giao dịch trên 0 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.