WEMIX Giá

WEMIX Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá WEMIX hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
binance

Binance

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
okx

OKX

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
bybit

Bybit

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
digifinex

DigiFinex

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
bitrue

Bitrue

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
bingx

BingX

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
bitget

Bitget

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
deepcoin

Deepcoin

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
bitmart

BitMart

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
cointiger

CoinTiger

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
whitebit

WhiteBIT

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
lbank

LBank

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
btse

BTSE

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
gate-io

Gate.io

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
htx

HTX

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
xt

XT.COM

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
upbit

Upbit

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
kucoin

KuCoin

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
mexc

MEXC

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
indoex

IndoEx

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
phemex

Phemex

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
bitforex

BitForex

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
latoken

LATOKEN

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
bibox

Bibox

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
bithumb

Bithumb

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
poloniex

Poloniex

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
kraken

Kraken

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
p2b

P2B

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
dydx

dYdX

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
citex

CITEX

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
bitmex

BitMEX

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
stormgain

StormGain

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
coinsbit

Coinsbit

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
tidex

Tidex

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
bitfinex

Bitfinex

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.9961
$0.9961
HK$7.7985
0.9289

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-27 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WEMIX sang USD là 1 WEMIX tương đương với $0.00025 và mỗi USD có giá trị là 0.9961 WEMIX. Vốn hóa thị trường là $416.919m. Trong tuần qua, WEMIX đã giảm -18.86%, đạt mức cao nhất là $1.2276 và mức thấp là $0.9961. Trong tháng qua, WEMIX đã giảm -30.95%, đạt mức cao nhất là $1.4425 và mức thấp là $0.9961. Trong năm qua, WEMIX đã giảm 55.15%, với mức cao nhất là $3.7561 và thấp nhất là $0.5533. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million WEMIX đã được giao dịch trên 55 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.