Aerodrome Finance Giá

Aerodrome Finance Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá AERO hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
binance

Binance

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
okx

OKX

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
bybit

Bybit

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
digifinex

DigiFinex

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
bitrue

Bitrue

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
bingx

BingX

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
bitget

Bitget

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
deepcoin

Deepcoin

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
bitmart

BitMart

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
cointiger

CoinTiger

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
whitebit

WhiteBIT

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
lbank

LBank

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
btse

BTSE

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
gate-io

Gate.io

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
htx

HTX

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
xt

XT.COM

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
upbit

Upbit

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
kucoin

KuCoin

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
mexc

MEXC

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
indoex

IndoEx

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
phemex

Phemex

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
bitforex

BitForex

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
latoken

LATOKEN

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
bibox

Bibox

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
bithumb

Bithumb

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
poloniex

Poloniex

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
kraken

Kraken

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
p2b

P2B

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
dydx

dYdX

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
citex

CITEX

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
bitmex

BitMEX

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
stormgain

StormGain

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
coinsbit

Coinsbit

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
tidex

Tidex

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
bitfinex

Bitfinex

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.8778
$0.8778
HK$6.8727
0.8186

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-06-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của AERO sang USD là 1 AERO tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.8778 Aerodrome Finance. Vốn hóa thị trường là $450.587m. Trong tuần qua, Aerodrome Finance đã giảm -18.06%, đạt mức cao nhất là $1.0713 và mức thấp là $0.8778. Trong tháng qua, Aerodrome Finance đã giảm -1.65%, đạt mức cao nhất là $1.2394 và mức thấp là $0.8778. Trong năm qua, Aerodrome Finance đã giảm 852.50%, với mức cao nhất là $1.7089 và thấp nhất là $0.0805. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million AERO đã được giao dịch trên 121 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.