Fantom Giá

Fantom Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá FTM hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.405
$0.405
HK$3.1709
0.3777
binance

Binance

$0.402
$0.402
HK$3.1474
0.3749
okx

OKX

$0.4
$0.4
HK$3.1317
0.3730
bybit

Bybit

$0.397
$0.397
HK$3.1082
0.3702
digifinex

DigiFinex

$0.402
$0.402
HK$3.1474
0.3749
bitrue

Bitrue

$0.406
$0.406
HK$3.1787
0.3786
bingx

BingX

$0.397
$0.397
HK$3.1082
0.3702
bitget

Bitget

$0.399
$0.399
HK$3.1239
0.3721
deepcoin

Deepcoin

$0.405
$0.405
HK$3.1709
0.3777
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.398
$0.398
HK$3.1160
0.3712
bitmart

BitMart

$0.398
$0.398
HK$3.1160
0.3712
cointiger

CoinTiger

$0.398
$0.398
HK$3.1160
0.3712
whitebit

WhiteBIT

$0.397
$0.397
HK$3.1082
0.3702
lbank

LBank

$0.398
$0.398
HK$3.1160
0.3712
btse

BTSE

$0.398
$0.398
HK$3.1160
0.3712
gate-io

Gate.io

$0.406
$0.406
HK$3.1787
0.3786
htx

HTX

$0.402
$0.402
HK$3.1474
0.3749
xt

XT.COM

$0.399
$0.399
HK$3.1239
0.3721
upbit

Upbit

$0.399
$0.399
HK$3.1239
0.3721
kucoin

KuCoin

$0.406
$0.406
HK$3.1787
0.3786
mexc

MEXC

$0.404
$0.404
HK$3.1630
0.3768
indoex

IndoEx

$0.399
$0.399
HK$3.1239
0.3721
phemex

Phemex

$0.398
$0.398
HK$3.1160
0.3712
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.402
$0.402
HK$3.1474
0.3749
bitforex

BitForex

$0.399
$0.399
HK$3.1239
0.3721
latoken

LATOKEN

$0.398
$0.398
HK$3.1160
0.3712
bibox

Bibox

$0.403
$0.403
HK$3.1552
0.3758
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.399
$0.399
HK$3.1239
0.3721
bithumb

Bithumb

$0.401
$0.401
HK$3.1395
0.3740
poloniex

Poloniex

$0.4
$0.4
HK$3.1317
0.3730
kraken

Kraken

$0.405
$0.405
HK$3.1709
0.3777
p2b

P2B

$0.399
$0.399
HK$3.1239
0.3721
dydx

dYdX

$0.406
$0.406
HK$3.1787
0.3786
citex

CITEX

$0.397
$0.397
HK$3.1082
0.3702
bitmex

BitMEX

$0.402
$0.402
HK$3.1474
0.3749
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.405
$0.405
HK$3.1709
0.3777
stormgain

StormGain

$0.402
$0.402
HK$3.1474
0.3749
coinsbit

Coinsbit

$0.4
$0.4
HK$3.1317
0.3730
tidex

Tidex

$0.4
$0.4
HK$3.1317
0.3730
bitfinex

Bitfinex

$0.398
$0.398
HK$3.1160
0.3712
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.403
$0.403
HK$3.1552
0.3758

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-06-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FTM sang USD là 1 FTM tương đương với $0.00010000 và mỗi USD có giá trị là 0.397 Fantom. Vốn hóa thị trường là $2.2131b. Trong tuần qua, Fantom đã tăng -49.89%, với mức cao nhất là $0.8425 và mức thấp nhất là $0.7922. Trong tháng qua, Fantom đã tăng -37.22%, với mức giá cao nhất là $0.9586 và thấp nhất là $0.6323. Trong năm qua, Fantom đã tăng thêm 26.71%, với mức cao nhất là $0.9586 và mức thấp nhất là $0.1757. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion FTM đã được giao dịch trên 682 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.