Fantom Giá

Fantom Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá FTM hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.406
$0.406
HK$3.1787
0.3786
binance

Binance

$0.405
$0.405
HK$3.1709
0.3777
okx

OKX

$0.402
$0.402
HK$3.1474
0.3749
bybit

Bybit

$0.398
$0.398
HK$3.1160
0.3712
digifinex

DigiFinex

$0.399
$0.399
HK$3.1239
0.3721
bitrue

Bitrue

$0.397
$0.397
HK$3.1082
0.3702
bingx

BingX

$0.402
$0.402
HK$3.1474
0.3749
bitget

Bitget

$0.405
$0.405
HK$3.1709
0.3777
deepcoin

Deepcoin

$0.406
$0.406
HK$3.1787
0.3786
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.406
$0.406
HK$3.1787
0.3786
bitmart

BitMart

$0.405
$0.405
HK$3.1709
0.3777
cointiger

CoinTiger

$0.404
$0.404
HK$3.1630
0.3768
whitebit

WhiteBIT

$0.406
$0.406
HK$3.1787
0.3786
lbank

LBank

$0.399
$0.399
HK$3.1239
0.3721
btse

BTSE

$0.402
$0.402
HK$3.1474
0.3749
gate-io

Gate.io

$0.401
$0.401
HK$3.1395
0.3740
htx

HTX

$0.399
$0.399
HK$3.1239
0.3721
xt

XT.COM

$0.398
$0.398
HK$3.1160
0.3712
upbit

Upbit

$0.404
$0.404
HK$3.1630
0.3768
kucoin

KuCoin

$0.402
$0.402
HK$3.1474
0.3749
mexc

MEXC

$0.403
$0.403
HK$3.1552
0.3758
indoex

IndoEx

$0.403
$0.403
HK$3.1552
0.3758
phemex

Phemex

$0.397
$0.397
HK$3.1082
0.3702
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.402
$0.402
HK$3.1474
0.3749
bitforex

BitForex

$0.401
$0.401
HK$3.1395
0.3740
latoken

LATOKEN

$0.404
$0.404
HK$3.1630
0.3768
bibox

Bibox

$0.398
$0.398
HK$3.1160
0.3712
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.405
$0.405
HK$3.1709
0.3777
bithumb

Bithumb

$0.403
$0.403
HK$3.1552
0.3758
poloniex

Poloniex

$0.404
$0.404
HK$3.1630
0.3768
kraken

Kraken

$0.403
$0.403
HK$3.1552
0.3758
p2b

P2B

$0.406
$0.406
HK$3.1787
0.3786
dydx

dYdX

$0.402
$0.402
HK$3.1474
0.3749
citex

CITEX

$0.401
$0.401
HK$3.1395
0.3740
bitmex

BitMEX

$0.401
$0.401
HK$3.1395
0.3740
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.402
$0.402
HK$3.1474
0.3749
stormgain

StormGain

$0.403
$0.403
HK$3.1552
0.3758
coinsbit

Coinsbit

$0.401
$0.401
HK$3.1395
0.3740
tidex

Tidex

$0.4
$0.4
HK$3.1317
0.3730
bitfinex

Bitfinex

$0.397
$0.397
HK$3.1082
0.3702
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.404
$0.404
HK$3.1630
0.3768

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-27 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FTM sang USD là 1 FTM tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.397 Fantom. Vốn hóa thị trường là $1.272b. Trong tuần qua, Fantom đã giảm -21.45%, đạt mức cao nhất là $0.5193 và mức thấp là $0.4291. Trong tháng qua, Fantom đã giảm -29.67%, đạt mức cao nhất là $0.5847 và mức thấp là $0.4201. Trong năm qua, Fantom đã giảm 63.08%, với mức cao nhất là $0.9586 và thấp nhất là $0.1757. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion FTM đã được giao dịch trên 694 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.