ForTube Giá

ForTube Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá FOR hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.016422
$0.016422
HK$0.1286
0.0153
binance

Binance

$0.016423
$0.016423
HK$0.1286
0.0153
okx

OKX

$0.0164
$0.0164
HK$0.1286
0.0153
bybit

Bybit

$0.016423
$0.016423
HK$0.1286
0.0153
digifinex

DigiFinex

$0.016423
$0.016423
HK$0.1286
0.0153
bitrue

Bitrue

$0.016429
$0.016429
HK$0.1286
0.0153
bingx

BingX

$0.016426
$0.016426
HK$0.1286
0.0153
bitget

Bitget

$0.01643
$0.01643
HK$0.1286
0.0153
deepcoin

Deepcoin

$0.016429
$0.016429
HK$0.1286
0.0153
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0164
$0.0164
HK$0.1286
0.0153
bitmart

BitMart

$0.0164
$0.0164
HK$0.1286
0.0153
cointiger

CoinTiger

$0.016425
$0.016425
HK$0.1286
0.0153
whitebit

WhiteBIT

$0.0164
$0.0164
HK$0.1286
0.0153
lbank

LBank

$0.016427
$0.016427
HK$0.1286
0.0153
btse

BTSE

$0.016427
$0.016427
HK$0.1286
0.0153
gate-io

Gate.io

$0.016429
$0.016429
HK$0.1286
0.0153
htx

HTX

$0.0164
$0.0164
HK$0.1286
0.0153
xt

XT.COM

$0.01643
$0.01643
HK$0.1286
0.0153
upbit

Upbit

$0.0164
$0.0164
HK$0.1286
0.0153
kucoin

KuCoin

$0.016423
$0.016423
HK$0.1286
0.0153
mexc

MEXC

$0.016423
$0.016423
HK$0.1286
0.0153
indoex

IndoEx

$0.0164
$0.0164
HK$0.1286
0.0153
phemex

Phemex

$0.016422
$0.016422
HK$0.1286
0.0153
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.016423
$0.016423
HK$0.1286
0.0153
bitforex

BitForex

$0.0164
$0.0164
HK$0.1286
0.0153
latoken

LATOKEN

$0.016429
$0.016429
HK$0.1286
0.0153
bibox

Bibox

$0.0164
$0.0164
HK$0.1286
0.0153
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.01643
$0.01643
HK$0.1286
0.0153
bithumb

Bithumb

$0.0164
$0.0164
HK$0.1286
0.0153
poloniex

Poloniex

$0.0164
$0.0164
HK$0.1286
0.0153
kraken

Kraken

$0.016423
$0.016423
HK$0.1286
0.0153
p2b

P2B

$0.0164
$0.0164
HK$0.1286
0.0153
dydx

dYdX

$0.016426
$0.016426
HK$0.1286
0.0153
citex

CITEX

$0.016426
$0.016426
HK$0.1286
0.0153
bitmex

BitMEX

$0.016425
$0.016425
HK$0.1286
0.0153
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.016423
$0.016423
HK$0.1286
0.0153
stormgain

StormGain

$0.0164
$0.0164
HK$0.1286
0.0153
coinsbit

Coinsbit

$0.016422
$0.016422
HK$0.1286
0.0153
tidex

Tidex

$0.0164
$0.0164
HK$0.1286
0.0153
bitfinex

Bitfinex

$0.016427
$0.016427
HK$0.1286
0.0153
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.016429
$0.016429
HK$0.1286
0.0153

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-27 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FOR sang USD là 1 FOR tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.016422 ForTube. Vốn hóa thị trường là $13.554m. Trong tuần qua, ForTube đã giảm 15.91%, đạt mức cao nhất là $0.0142 và mức thấp là $0.0126. Trong tháng qua, ForTube đã giảm 8.51%, đạt mức cao nhất là $0.0159 và mức thấp là $0.0122. Trong năm qua, ForTube đã giảm -16.95%, với mức cao nhất là $0.0342 và thấp nhất là $0.0122. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FOR đã được giao dịch trên 63 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.