Arkham Giá

Arkham Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ARKM hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
binance

Binance

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
okx

OKX

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
bybit

Bybit

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
digifinex

DigiFinex

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
bitrue

Bitrue

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
bingx

BingX

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
bitget

Bitget

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
deepcoin

Deepcoin

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
hotcoin-global

Hotcoin Global

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
bitmart

BitMart

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
cointiger

CoinTiger

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
whitebit

WhiteBIT

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
lbank

LBank

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
btse

BTSE

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
gate-io

Gate.io

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
htx

HTX

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
xt

XT.COM

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
upbit

Upbit

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
kucoin

KuCoin

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
mexc

MEXC

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
indoex

IndoEx

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
phemex

Phemex

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
bitforex

BitForex

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
latoken

LATOKEN

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
bibox

Bibox

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
bithumb

Bithumb

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
poloniex

Poloniex

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
kraken

Kraken

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
p2b

P2B

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
dydx

dYdX

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
citex

CITEX

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
bitmex

BitMEX

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
ascendex

AscendEX (BitMax)

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
stormgain

StormGain

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
coinsbit

Coinsbit

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
tidex

Tidex

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
bitfinex

Bitfinex

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308
btc-alpha

BTC-Alpha

$2.3922
$2.3922
HK$18.72
2.2308

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ARKM sang USD là 1 ARKM tương đương với $0.0006 và mỗi USD có giá trị là 2.3922 Arkham. Vốn hóa thị trường là $472.627m. Trong tuần qua, Arkham đã giảm -4.04%, đạt mức cao nhất là $2.5534 và mức thấp là $2.2461. Trong tháng qua, Arkham đã giảm 37.22%, đạt mức cao nhất là $2.6412 và mức thấp là $1.7433. Trong năm qua, Arkham đã giảm 239.79%, với mức cao nhất là $3.5568 và thấp nhất là $0.2938. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ARKM đã được giao dịch trên 131 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.