MXC Giá

MXC Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MXC hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.009001
$0.009001
HK$0.0705
0.0084
binance

Binance

$0.009009
$0.009009
HK$0.0705
0.0084
okx

OKX

$0.009008
$0.009008
HK$0.0705
0.0084
bybit

Bybit

$0.009001
$0.009001
HK$0.0705
0.0084
digifinex

DigiFinex

$0.0090
$0.0090
HK$0.0705
0.0084
bitrue

Bitrue

$0.009003
$0.009003
HK$0.0705
0.0084
bingx

BingX

$0.009003
$0.009003
HK$0.0705
0.0084
bitget

Bitget

$0.009006
$0.009006
HK$0.0705
0.0084
deepcoin

Deepcoin

$0.009001
$0.009001
HK$0.0705
0.0084
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.009009
$0.009009
HK$0.0705
0.0084
bitmart

BitMart

$0.009002
$0.009002
HK$0.0705
0.0084
cointiger

CoinTiger

$0.009009
$0.009009
HK$0.0705
0.0084
whitebit

WhiteBIT

$0.009008
$0.009008
HK$0.0705
0.0084
lbank

LBank

$0.009001
$0.009001
HK$0.0705
0.0084
btse

BTSE

$0.009005
$0.009005
HK$0.0705
0.0084
gate-io

Gate.io

$0.009006
$0.009006
HK$0.0705
0.0084
htx

HTX

$0.00901
$0.00901
HK$0.0705
0.0084
xt

XT.COM

$0.009004
$0.009004
HK$0.0705
0.0084
upbit

Upbit

$0.009005
$0.009005
HK$0.0705
0.0084
kucoin

KuCoin

$0.009006
$0.009006
HK$0.0705
0.0084
mexc

MEXC

$0.0090
$0.0090
HK$0.0705
0.0084
indoex

IndoEx

$0.009005
$0.009005
HK$0.0705
0.0084
phemex

Phemex

$0.0090
$0.0090
HK$0.0705
0.0084
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00901
$0.00901
HK$0.0705
0.0084
bitforex

BitForex

$0.009003
$0.009003
HK$0.0705
0.0084
latoken

LATOKEN

$0.009004
$0.009004
HK$0.0705
0.0084
bibox

Bibox

$0.009004
$0.009004
HK$0.0705
0.0084
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.009005
$0.009005
HK$0.0705
0.0084
bithumb

Bithumb

$0.009002
$0.009002
HK$0.0705
0.0084
poloniex

Poloniex

$0.009001
$0.009001
HK$0.0705
0.0084
kraken

Kraken

$0.009008
$0.009008
HK$0.0705
0.0084
p2b

P2B

$0.00901
$0.00901
HK$0.0705
0.0084
dydx

dYdX

$0.009008
$0.009008
HK$0.0705
0.0084
citex

CITEX

$0.009004
$0.009004
HK$0.0705
0.0084
bitmex

BitMEX

$0.009004
$0.009004
HK$0.0705
0.0084
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00901
$0.00901
HK$0.0705
0.0084
stormgain

StormGain

$0.009006
$0.009006
HK$0.0705
0.0084
coinsbit

Coinsbit

$0.009003
$0.009003
HK$0.0705
0.0084
tidex

Tidex

$0.009005
$0.009005
HK$0.0705
0.0084
bitfinex

Bitfinex

$0.009008
$0.009008
HK$0.0705
0.0084
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.009002
$0.009002
HK$0.0705
0.0084

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-27 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MXC sang USD là 1 MXC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.009001 MXC. Vốn hóa thị trường là $23.127m. Trong tuần qua, MXC đã giảm -4.10%, đạt mức cao nhất là $0.0094 và mức thấp là $0.0085. Trong tháng qua, MXC đã giảm -11.69%, đạt mức cao nhất là $0.0112 và mức thấp là $0.0081. Trong năm qua, MXC đã giảm 2.19%, với mức cao nhất là $0.0239 và thấp nhất là $0.0058. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion MXC đã được giao dịch trên 47 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.