Polkadot Giá

Polkadot Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá DOT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$5.8196
$5.8196
HK$45.56
5.4271
binance

Binance

$5.8194
$5.8194
HK$45.56
5.4269
okx

OKX

$5.8196
$5.8196
HK$45.56
5.4271
bybit

Bybit

$5.8198
$5.8198
HK$45.56
5.4273
digifinex

DigiFinex

$5.8195
$5.8195
HK$45.56
5.4270
bitrue

Bitrue

$5.8194
$5.8194
HK$45.56
5.4269
bingx

BingX

$5.8195
$5.8195
HK$45.56
5.4270
bitget

Bitget

$5.8191
$5.8191
HK$45.55
5.4266
deepcoin

Deepcoin

$5.8192
$5.8192
HK$45.56
5.4267
hotcoin-global

Hotcoin Global

$5.8195
$5.8195
HK$45.56
5.4270
bitmart

BitMart

$5.8192
$5.8192
HK$45.56
5.4267
cointiger

CoinTiger

$5.8197
$5.8197
HK$45.56
5.4272
whitebit

WhiteBIT

$5.8192
$5.8192
HK$45.56
5.4267
lbank

LBank

$5.8194
$5.8194
HK$45.56
5.4269
btse

BTSE

$5.819
$5.819
HK$45.55
5.4265
gate-io

Gate.io

$5.8191
$5.8191
HK$45.55
5.4266
htx

HTX

$5.8193
$5.8193
HK$45.56
5.4268
xt

XT.COM

$5.8192
$5.8192
HK$45.56
5.4267
upbit

Upbit

$5.819
$5.819
HK$45.55
5.4265
kucoin

KuCoin

$5.8194
$5.8194
HK$45.56
5.4269
mexc

MEXC

$5.8194
$5.8194
HK$45.56
5.4269
indoex

IndoEx

$5.8196
$5.8196
HK$45.56
5.4271
phemex

Phemex

$5.8189
$5.8189
HK$45.55
5.4264
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$5.8189
$5.8189
HK$45.55
5.4264
bitforex

BitForex

$5.819
$5.819
HK$45.55
5.4265
latoken

LATOKEN

$5.8196
$5.8196
HK$45.56
5.4271
bibox

Bibox

$5.8196
$5.8196
HK$45.56
5.4271
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$5.8195
$5.8195
HK$45.56
5.4270
bithumb

Bithumb

$5.819
$5.819
HK$45.55
5.4265
poloniex

Poloniex

$5.8191
$5.8191
HK$45.55
5.4266
kraken

Kraken

$5.8193
$5.8193
HK$45.56
5.4268
p2b

P2B

$5.8194
$5.8194
HK$45.56
5.4269
dydx

dYdX

$5.8194
$5.8194
HK$45.56
5.4269
citex

CITEX

$5.8192
$5.8192
HK$45.56
5.4267
bitmex

BitMEX

$5.8192
$5.8192
HK$45.56
5.4267
ascendex

AscendEX (BitMax)

$5.8195
$5.8195
HK$45.56
5.4270
stormgain

StormGain

$5.8189
$5.8189
HK$45.55
5.4264
coinsbit

Coinsbit

$5.8193
$5.8193
HK$45.56
5.4268
tidex

Tidex

$5.8194
$5.8194
HK$45.56
5.4269
bitfinex

Bitfinex

$5.8196
$5.8196
HK$45.56
5.4271
btc-alpha

BTC-Alpha

$5.8191
$5.8191
HK$45.55
5.4266

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-27 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DOT sang USD là 1 DOT tương đương với $0.00147 và mỗi USD có giá trị là 5.8189 Polkadot. Vốn hóa thị trường là $8.412b. Trong tuần qua, Polkadot đã giảm -7.52%, đạt mức cao nhất là $6.3269 và mức thấp là $5.7252. Trong tháng qua, Polkadot đã giảm -0.13%, đạt mức cao nhất là $6.4428 và mức thấp là $5.7252. Trong năm qua, Polkadot đã giảm 11.00%, với mức cao nhất là $10.89 và thấp nhất là $3.6476. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion DOT đã được giao dịch trên 794 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.