VeChain Giá

Giá VeChain của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VET sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.021156
$0.021156
HK$0.1645
0.0194
binance

Binance

$0.021156
$0.021156
HK$0.1645
0.0194
okx

OKX

$0.0212
$0.0212
HK$0.1645
0.0194
bybit

Bybit

$0.021162
$0.021162
HK$0.1645
0.0194
digifinex

DigiFinex

$0.0212
$0.0212
HK$0.1645
0.0194
bitrue

Bitrue

$0.021162
$0.021162
HK$0.1645
0.0194
bingx

BingX

$0.0212
$0.0212
HK$0.1645
0.0194
bitget

Bitget

$0.0212
$0.0212
HK$0.1645
0.0194
deepcoin

Deepcoin

$0.0212
$0.0212
HK$0.1645
0.0194
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.021165
$0.021165
HK$0.1645
0.0194
bitmart

BitMart

$0.02116
$0.02116
HK$0.1645
0.0194
cointiger

CoinTiger

$0.0212
$0.0212
HK$0.1645
0.0194
whitebit

WhiteBIT

$0.021162
$0.021162
HK$0.1645
0.0194
lbank

LBank

$0.021162
$0.021162
HK$0.1645
0.0194
btse

BTSE

$0.021163
$0.021163
HK$0.1645
0.0194
gate-io

Gate.io

$0.0212
$0.0212
HK$0.1645
0.0194
htx

HTX

$0.021158
$0.021158
HK$0.1645
0.0194
xt

XT.COM

$0.02116
$0.02116
HK$0.1645
0.0194
upbit

Upbit

$0.021159
$0.021159
HK$0.1645
0.0194
kucoin

KuCoin

$0.0212
$0.0212
HK$0.1645
0.0194
mexc

MEXC

$0.0212
$0.0212
HK$0.1645
0.0194
indoex

IndoEx

$0.021158
$0.021158
HK$0.1645
0.0194
phemex

Phemex

$0.021162
$0.021162
HK$0.1645
0.0194
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.021156
$0.021156
HK$0.1645
0.0194
bitforex

BitForex

$0.0212
$0.0212
HK$0.1645
0.0194
latoken

LATOKEN

$0.021156
$0.021156
HK$0.1645
0.0194
bibox

Bibox

$0.021156
$0.021156
HK$0.1645
0.0194
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.021165
$0.021165
HK$0.1645
0.0194
bithumb

Bithumb

$0.021159
$0.021159
HK$0.1645
0.0194
poloniex

Poloniex

$0.021159
$0.021159
HK$0.1645
0.0194
kraken

Kraken

$0.021165
$0.021165
HK$0.1645
0.0194
p2b

P2B

$0.021163
$0.021163
HK$0.1645
0.0194
dydx

dYdX

$0.0212
$0.0212
HK$0.1645
0.0194
citex

CITEX

$0.021158
$0.021158
HK$0.1645
0.0194
bitmex

BitMEX

$0.0212
$0.0212
HK$0.1645
0.0194
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.021162
$0.021162
HK$0.1645
0.0194
stormgain

StormGain

$0.02116
$0.02116
HK$0.1645
0.0194
coinsbit

Coinsbit

$0.021162
$0.021162
HK$0.1645
0.0194
tidex

Tidex

$0.0212
$0.0212
HK$0.1645
0.0194
bitfinex

Bitfinex

$0.0212
$0.0212
HK$0.1645
0.0194
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.021162
$0.021162
HK$0.1645
0.0194

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VET sang USD là 1 VET tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.021156 VeChain. Vốn hóa thị trường là $1.8173b. Trong tuần qua, VeChain đã giảm -6.55%, đạt mức cao nhất là $0.0227 và mức thấp là $0.0214. Trong tháng qua, VeChain đã giảm -9.68%, đạt mức cao nhất là $0.0237 và mức thấp là $0.0214. Trong năm qua, VeChain đã giảm 13.34%, với mức cao nhất là $0.0512 và thấp nhất là $0.0187. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion VET đã được giao dịch trên 303 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.