SIBCoin Giá

SIBCoin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá SIB hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
binance

Binance

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
okx

OKX

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
bybit

Bybit

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
digifinex

DigiFinex

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
bitrue

Bitrue

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
bingx

BingX

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
bitget

Bitget

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
deepcoin

Deepcoin

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
bitmart

BitMart

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
cointiger

CoinTiger

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
whitebit

WhiteBIT

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
lbank

LBank

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
btse

BTSE

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
gate-io

Gate.io

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
htx

HTX

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
xt

XT.COM

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
upbit

Upbit

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
kucoin

KuCoin

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
mexc

MEXC

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
indoex

IndoEx

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
phemex

Phemex

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
bitforex

BitForex

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
latoken

LATOKEN

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
bibox

Bibox

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
bithumb

Bithumb

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
poloniex

Poloniex

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
kraken

Kraken

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
p2b

P2B

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
dydx

dYdX

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
citex

CITEX

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
bitmex

BitMEX

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
stormgain

StormGain

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
coinsbit

Coinsbit

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
tidex

Tidex

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
bitfinex

Bitfinex

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0653
$0.0653
HK$0.5114
0.0609

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-06-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SIB sang USD là 1 SIB tương đương với $0.00001645 và mỗi USD có giá trị là 0.0653 SIBCoin. Vốn hóa thị trường là $1.309m. Trong tuần qua, SIBCoin đã giảm -30.77%, đạt mức cao nhất là $0.0952 và mức thấp là $0.0653. Trong tháng qua, SIBCoin đã giảm -26.25%, đạt mức cao nhất là $0.0970 và mức thấp là $0.0653. Trong năm qua, SIBCoin đã giảm -48.25%, với mức cao nhất là $0.1517 và thấp nhất là $0.0653. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SIB đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.