Alephium Giá

Alephium Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ALPH hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
binance

Binance

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
okx

OKX

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
bybit

Bybit

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
digifinex

DigiFinex

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
bitrue

Bitrue

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
bingx

BingX

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
bitget

Bitget

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
deepcoin

Deepcoin

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
bitmart

BitMart

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
cointiger

CoinTiger

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
whitebit

WhiteBIT

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
lbank

LBank

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
btse

BTSE

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
gate-io

Gate.io

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
htx

HTX

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
xt

XT.COM

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
upbit

Upbit

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
kucoin

KuCoin

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
mexc

MEXC

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
indoex

IndoEx

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
phemex

Phemex

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
bitforex

BitForex

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
latoken

LATOKEN

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
bibox

Bibox

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
bithumb

Bithumb

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
poloniex

Poloniex

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
kraken

Kraken

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
p2b

P2B

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
dydx

dYdX

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
citex

CITEX

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
bitmex

BitMEX

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
stormgain

StormGain

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
coinsbit

Coinsbit

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
tidex

Tidex

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
bitfinex

Bitfinex

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.6791
$1.6791
HK$13.14
1.5659

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-06-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ALPH sang USD là 1 ALPH tương đương với $0.0004 và mỗi USD có giá trị là 1.6791 Alephium. Vốn hóa thị trường là $139.249m. Trong tuần qua, Alephium đã giảm -9.98%, đạt mức cao nhất là $1.9218 và mức thấp là $1.6791. Trong tháng qua, Alephium đã giảm -11.20%, đạt mức cao nhất là $2.1871 và mức thấp là $1.5048. Trong năm qua, Alephium đã giảm 1018.74%, với mức cao nhất là $3.7767 và thấp nhất là $0.1287. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ALPH đã được giao dịch trên 28 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.