MobileCoin Giá

MobileCoin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MOB hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
binance

Binance

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
okx

OKX

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
bybit

Bybit

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
digifinex

DigiFinex

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
bitrue

Bitrue

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
bingx

BingX

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
bitget

Bitget

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
deepcoin

Deepcoin

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
bitmart

BitMart

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
cointiger

CoinTiger

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
whitebit

WhiteBIT

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
lbank

LBank

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
btse

BTSE

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
gate-io

Gate.io

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
htx

HTX

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
xt

XT.COM

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
upbit

Upbit

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
kucoin

KuCoin

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
mexc

MEXC

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
indoex

IndoEx

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
phemex

Phemex

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
bitforex

BitForex

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
latoken

LATOKEN

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
bibox

Bibox

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
bithumb

Bithumb

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
poloniex

Poloniex

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
kraken

Kraken

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
p2b

P2B

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
dydx

dYdX

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
citex

CITEX

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
bitmex

BitMEX

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
stormgain

StormGain

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
coinsbit

Coinsbit

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
tidex

Tidex

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
bitfinex

Bitfinex

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0944
$0.0944
HK$0.7395
0.0881

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MOB sang USD là 1 MOB tương đương với $0.00002379 và mỗi USD có giá trị là 0.0944 MobileCoin. Vốn hóa thị trường là $18.971m. Trong tuần qua, MobileCoin đã giảm -0.65%, đạt mức cao nhất là $0.0956 và mức thấp là $0.0927. Trong tháng qua, MobileCoin đã giảm 3.98%, đạt mức cao nhất là $0.0966 và mức thấp là $0.0870. Trong năm qua, MobileCoin đã giảm -86.40%, với mức cao nhất là $0.7749 và thấp nhất là $0.0870. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MOB đã được giao dịch trên 36 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.