USDP Stablecoin Giá

USDP Stablecoin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá USDP hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
binance

Binance

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
okx

OKX

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
bybit

Bybit

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
digifinex

DigiFinex

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
bitrue

Bitrue

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
bingx

BingX

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
bitget

Bitget

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
deepcoin

Deepcoin

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
bitmart

BitMart

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
cointiger

CoinTiger

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
whitebit

WhiteBIT

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
lbank

LBank

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
btse

BTSE

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
gate-io

Gate.io

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
htx

HTX

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
xt

XT.COM

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
upbit

Upbit

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
kucoin

KuCoin

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
mexc

MEXC

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
indoex

IndoEx

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
phemex

Phemex

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
bitforex

BitForex

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
latoken

LATOKEN

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
bibox

Bibox

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
bithumb

Bithumb

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
poloniex

Poloniex

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
kraken

Kraken

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
p2b

P2B

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
dydx

dYdX

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
citex

CITEX

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
bitmex

BitMEX

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
stormgain

StormGain

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
coinsbit

Coinsbit

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
tidex

Tidex

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
bitfinex

Bitfinex

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.0026
$1.0026
HK$7.8496
0.9350

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-06-02 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của USDP sang USD là 1 USDP tương đương với $0.0003 và mỗi USD có giá trị là 1.0026 USDP Stablecoin. Vốn hóa thị trường là $106.408m. Trong tuần qua, USDP Stablecoin đã tăng 0.16%, với mức cao nhất là $1.0026 và mức thấp nhất là $1.00000777. Trong tháng qua, USDP Stablecoin đã tăng 0.00%, với mức giá cao nhất là $1.0049 và thấp nhất là $0.9997. Trong năm qua, USDP Stablecoin đã tăng thêm 0.20%, với mức cao nhất là $1.0147 và mức thấp nhất là $0.9840. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined USDP đã được giao dịch trên 41 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.