MixMarvel Giá

MixMarvel Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MIX hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.003127
$0.003127
HK$0.0245
0.0029
binance

Binance

$0.003125
$0.003125
HK$0.0245
0.0029
okx

OKX

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
bybit

Bybit

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
digifinex

DigiFinex

$0.003122
$0.003122
HK$0.0244
0.0029
bitrue

Bitrue

$0.003122
$0.003122
HK$0.0244
0.0029
bingx

BingX

$0.003125
$0.003125
HK$0.0245
0.0029
bitget

Bitget

$0.00312
$0.00312
HK$0.0244
0.0029
deepcoin

Deepcoin

$0.003123
$0.003123
HK$0.0245
0.0029
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.003121
$0.003121
HK$0.0244
0.0029
bitmart

BitMart

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
cointiger

CoinTiger

$0.0031
$0.0031
HK$0.0245
0.0029
whitebit

WhiteBIT

$0.003122
$0.003122
HK$0.0244
0.0029
lbank

LBank

$0.003124
$0.003124
HK$0.0245
0.0029
btse

BTSE

$0.003121
$0.003121
HK$0.0244
0.0029
gate-io

Gate.io

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
htx

HTX

$0.003118
$0.003118
HK$0.0244
0.0029
xt

XT.COM

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
upbit

Upbit

$0.003118
$0.003118
HK$0.0244
0.0029
kucoin

KuCoin

$0.003124
$0.003124
HK$0.0245
0.0029
mexc

MEXC

$0.003124
$0.003124
HK$0.0245
0.0029
indoex

IndoEx

$0.003124
$0.003124
HK$0.0245
0.0029
phemex

Phemex

$0.003123
$0.003123
HK$0.0245
0.0029
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.003118
$0.003118
HK$0.0244
0.0029
bitforex

BitForex

$0.003125
$0.003125
HK$0.0245
0.0029
latoken

LATOKEN

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
bibox

Bibox

$0.003124
$0.003124
HK$0.0245
0.0029
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
bithumb

Bithumb

$0.00312
$0.00312
HK$0.0244
0.0029
poloniex

Poloniex

$0.0031
$0.0031
HK$0.0245
0.0029
kraken

Kraken

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
p2b

P2B

$0.003125
$0.003125
HK$0.0245
0.0029
dydx

dYdX

$0.003122
$0.003122
HK$0.0244
0.0029
citex

CITEX

$0.003118
$0.003118
HK$0.0244
0.0029
bitmex

BitMEX

$0.003118
$0.003118
HK$0.0244
0.0029
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0031
$0.0031
HK$0.0245
0.0029
stormgain

StormGain

$0.003121
$0.003121
HK$0.0244
0.0029
coinsbit

Coinsbit

$0.003125
$0.003125
HK$0.0245
0.0029
tidex

Tidex

$0.003124
$0.003124
HK$0.0245
0.0029
bitfinex

Bitfinex

$0.003125
$0.003125
HK$0.0245
0.0029
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.003125
$0.003125
HK$0.0245
0.0029

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MIX sang USD là 1 MIX tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.003118 MixMarvel. Vốn hóa thị trường là $14.198m. Trong tuần qua, MixMarvel đã giảm 60.59%, đạt mức cao nhất là $0.0021 và mức thấp là $0.0019. Trong tháng qua, MixMarvel đã giảm 42.63%, đạt mức cao nhất là $0.0024 và mức thấp là $0.0019. Trong năm qua, MixMarvel đã giảm 46.23%, với mức cao nhất là $0.0043 và thấp nhất là $0.0009. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion MIX đã được giao dịch trên 35 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.