Dusk Network Giá

Dusk Network Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá DUSK hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.3394
$0.3394
HK$2.6573
0.3165
binance

Binance

$0.3395
$0.3395
HK$2.6580
0.3166
okx

OKX

$0.3403
$0.3403
HK$2.6643
0.3173
bybit

Bybit

$0.3403
$0.3403
HK$2.6643
0.3173
digifinex

DigiFinex

$0.3397
$0.3397
HK$2.6596
0.3168
bitrue

Bitrue

$0.3397
$0.3397
HK$2.6596
0.3168
bingx

BingX

$0.3396
$0.3396
HK$2.6588
0.3167
bitget

Bitget

$0.3398
$0.3398
HK$2.6604
0.3169
deepcoin

Deepcoin

$0.3402
$0.3402
HK$2.6635
0.3173
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.3395
$0.3395
HK$2.6580
0.3166
bitmart

BitMart

$0.3399
$0.3399
HK$2.6612
0.3170
cointiger

CoinTiger

$0.3399
$0.3399
HK$2.6612
0.3170
whitebit

WhiteBIT

$0.3394
$0.3394
HK$2.6573
0.3165
lbank

LBank

$0.3403
$0.3403
HK$2.6643
0.3173
btse

BTSE

$0.3403
$0.3403
HK$2.6643
0.3173
gate-io

Gate.io

$0.3395
$0.3395
HK$2.6580
0.3166
htx

HTX

$0.3397
$0.3397
HK$2.6596
0.3168
xt

XT.COM

$0.3402
$0.3402
HK$2.6635
0.3173
upbit

Upbit

$0.3398
$0.3398
HK$2.6604
0.3169
kucoin

KuCoin

$0.3395
$0.3395
HK$2.6580
0.3166
mexc

MEXC

$0.3399
$0.3399
HK$2.6612
0.3170
indoex

IndoEx

$0.3395
$0.3395
HK$2.6580
0.3166
phemex

Phemex

$0.3397
$0.3397
HK$2.6596
0.3168
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.3398
$0.3398
HK$2.6604
0.3169
bitforex

BitForex

$0.3403
$0.3403
HK$2.6643
0.3173
latoken

LATOKEN

$0.3397
$0.3397
HK$2.6596
0.3168
bibox

Bibox

$0.3397
$0.3397
HK$2.6596
0.3168
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.3396
$0.3396
HK$2.6588
0.3167
bithumb

Bithumb

$0.3399
$0.3399
HK$2.6612
0.3170
poloniex

Poloniex

$0.3395
$0.3395
HK$2.6580
0.3166
kraken

Kraken

$0.3397
$0.3397
HK$2.6596
0.3168
p2b

P2B

$0.3398
$0.3398
HK$2.6604
0.3169
dydx

dYdX

$0.3402
$0.3402
HK$2.6635
0.3173
citex

CITEX

$0.3396
$0.3396
HK$2.6588
0.3167
bitmex

BitMEX

$0.3398
$0.3398
HK$2.6604
0.3169
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.3399
$0.3399
HK$2.6612
0.3170
stormgain

StormGain

$0.3401
$0.3401
HK$2.6627
0.3172
coinsbit

Coinsbit

$0.3398
$0.3398
HK$2.6604
0.3169
tidex

Tidex

$0.3403
$0.3403
HK$2.6643
0.3173
bitfinex

Bitfinex

$0.3402
$0.3402
HK$2.6635
0.3173
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.3403
$0.3403
HK$2.6643
0.3173

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DUSK sang USD là 1 DUSK tương đương với $0.00008549 và mỗi USD có giá trị là 0.3394 Dusk Network. Vốn hóa thị trường là $143.801m. Trong tuần qua, Dusk Network đã tăng 7.84%, với mức cao nhất là $0.3471 và mức thấp nhất là $0.2895. Trong tháng qua, Dusk Network đã tăng -12.31%, với mức giá cao nhất là $0.3953 và thấp nhất là $0.2890. Trong năm qua, Dusk Network đã tăng thêm 123.53%, với mức cao nhất là $0.3953 và mức thấp nhất là $0.0931. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DUSK đã được giao dịch trên 131 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.