Jasmy Giá

Jasmy Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá JASMY hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.010314
$0.010314
HK$0.0808
0.0096
binance

Binance

$0.010318
$0.010318
HK$0.0808
0.0096
okx

OKX

$0.010315
$0.010315
HK$0.0808
0.0096
bybit

Bybit

$0.010317
$0.010317
HK$0.0808
0.0096
digifinex

DigiFinex

$0.010312
$0.010312
HK$0.0807
0.0096
bitrue

Bitrue

$0.010315
$0.010315
HK$0.0808
0.0096
bingx

BingX

$0.010314
$0.010314
HK$0.0808
0.0096
bitget

Bitget

$0.010321
$0.010321
HK$0.0808
0.0096
deepcoin

Deepcoin

$0.01032
$0.01032
HK$0.0808
0.0096
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.010314
$0.010314
HK$0.0808
0.0096
bitmart

BitMart

$0.010321
$0.010321
HK$0.0808
0.0096
cointiger

CoinTiger

$0.010313
$0.010313
HK$0.0807
0.0096
whitebit

WhiteBIT

$0.010319
$0.010319
HK$0.0808
0.0096
lbank

LBank

$0.01032
$0.01032
HK$0.0808
0.0096
btse

BTSE

$0.01032
$0.01032
HK$0.0808
0.0096
gate-io

Gate.io

$0.01032
$0.01032
HK$0.0808
0.0096
htx

HTX

$0.010317
$0.010317
HK$0.0808
0.0096
xt

XT.COM

$0.010321
$0.010321
HK$0.0808
0.0096
upbit

Upbit

$0.010321
$0.010321
HK$0.0808
0.0096
kucoin

KuCoin

$0.010319
$0.010319
HK$0.0808
0.0096
mexc

MEXC

$0.010315
$0.010315
HK$0.0808
0.0096
indoex

IndoEx

$0.010315
$0.010315
HK$0.0808
0.0096
phemex

Phemex

$0.010316
$0.010316
HK$0.0808
0.0096
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.010318
$0.010318
HK$0.0808
0.0096
bitforex

BitForex

$0.010314
$0.010314
HK$0.0808
0.0096
latoken

LATOKEN

$0.01032
$0.01032
HK$0.0808
0.0096
bibox

Bibox

$0.010317
$0.010317
HK$0.0808
0.0096
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.010317
$0.010317
HK$0.0808
0.0096
bithumb

Bithumb

$0.010317
$0.010317
HK$0.0808
0.0096
poloniex

Poloniex

$0.010314
$0.010314
HK$0.0808
0.0096
kraken

Kraken

$0.010312
$0.010312
HK$0.0807
0.0096
p2b

P2B

$0.010319
$0.010319
HK$0.0808
0.0096
dydx

dYdX

$0.010316
$0.010316
HK$0.0808
0.0096
citex

CITEX

$0.010312
$0.010312
HK$0.0807
0.0096
bitmex

BitMEX

$0.010312
$0.010312
HK$0.0807
0.0096
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.01032
$0.01032
HK$0.0808
0.0096
stormgain

StormGain

$0.010314
$0.010314
HK$0.0808
0.0096
coinsbit

Coinsbit

$0.010317
$0.010317
HK$0.0808
0.0096
tidex

Tidex

$0.01032
$0.01032
HK$0.0808
0.0096
bitfinex

Bitfinex

$0.010316
$0.010316
HK$0.0808
0.0096
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.010312
$0.010312
HK$0.0807
0.0096

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-06-13 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của JASMY sang USD là 1 JASMY tương đương với $0.00000260 và mỗi USD có giá trị là 0.010312 Jasmy. Vốn hóa thị trường là $1.8829b. Trong tuần qua, Jasmy đã giảm -73.12%, đạt mức cao nhất là $0.0435 và mức thấp là $0.0338. Trong tháng qua, Jasmy đã giảm -44.30%, đạt mức cao nhất là $0.0435 và mức thấp là $0.0180. Trong năm qua, Jasmy đã giảm 197.29%, với mức cao nhất là $0.0435 và thấp nhất là $0.0030. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion JASMY đã được giao dịch trên 224 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.