Ravencoin Giá

Ravencoin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá RVN hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0288
$0.0288
HK$0.2256
0.0269
binance

Binance

$0.0288
$0.0288
HK$0.2256
0.0269
okx

OKX

$0.028825
$0.028825
HK$0.2257
0.0269
bybit

Bybit

$0.0288
$0.0288
HK$0.2256
0.0269
digifinex

DigiFinex

$0.028823
$0.028823
HK$0.2257
0.0269
bitrue

Bitrue

$0.028823
$0.028823
HK$0.2257
0.0269
bingx

BingX

$0.028818
$0.028818
HK$0.2256
0.0269
bitget

Bitget

$0.028822
$0.028822
HK$0.2257
0.0269
deepcoin

Deepcoin

$0.028822
$0.028822
HK$0.2257
0.0269
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0288
$0.0288
HK$0.2256
0.0269
bitmart

BitMart

$0.028823
$0.028823
HK$0.2257
0.0269
cointiger

CoinTiger

$0.0288
$0.0288
HK$0.2256
0.0269
whitebit

WhiteBIT

$0.0288
$0.0288
HK$0.2256
0.0269
lbank

LBank

$0.028823
$0.028823
HK$0.2257
0.0269
btse

BTSE

$0.0288
$0.0288
HK$0.2256
0.0269
gate-io

Gate.io

$0.0288
$0.0288
HK$0.2256
0.0269
htx

HTX

$0.028822
$0.028822
HK$0.2257
0.0269
xt

XT.COM

$0.0288
$0.0288
HK$0.2256
0.0269
upbit

Upbit

$0.0288
$0.0288
HK$0.2257
0.0269
kucoin

KuCoin

$0.028816
$0.028816
HK$0.2256
0.0269
mexc

MEXC

$0.028822
$0.028822
HK$0.2257
0.0269
indoex

IndoEx

$0.028816
$0.028816
HK$0.2256
0.0269
phemex

Phemex

$0.028819
$0.028819
HK$0.2256
0.0269
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0288
$0.0288
HK$0.2256
0.0269
bitforex

BitForex

$0.028818
$0.028818
HK$0.2256
0.0269
latoken

LATOKEN

$0.028819
$0.028819
HK$0.2256
0.0269
bibox

Bibox

$0.028825
$0.028825
HK$0.2257
0.0269
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0288
$0.0288
HK$0.2257
0.0269
bithumb

Bithumb

$0.028818
$0.028818
HK$0.2256
0.0269
poloniex

Poloniex

$0.028818
$0.028818
HK$0.2256
0.0269
kraken

Kraken

$0.028819
$0.028819
HK$0.2256
0.0269
p2b

P2B

$0.028816
$0.028816
HK$0.2256
0.0269
dydx

dYdX

$0.0288
$0.0288
HK$0.2256
0.0269
citex

CITEX

$0.028818
$0.028818
HK$0.2256
0.0269
bitmex

BitMEX

$0.028823
$0.028823
HK$0.2257
0.0269
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.028825
$0.028825
HK$0.2257
0.0269
stormgain

StormGain

$0.028825
$0.028825
HK$0.2257
0.0269
coinsbit

Coinsbit

$0.0288
$0.0288
HK$0.2256
0.0269
tidex

Tidex

$0.0288
$0.0288
HK$0.2256
0.0269
bitfinex

Bitfinex

$0.028823
$0.028823
HK$0.2257
0.0269
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0288
$0.0288
HK$0.2256
0.0269

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RVN sang USD là 1 RVN tương đương với $0.00000726 và mỗi USD có giá trị là 0.028816 Ravencoin. Vốn hóa thị trường là $399.574m. Trong tuần qua, Ravencoin đã tăng 1.88%, với mức cao nhất là $0.0300 và mức thấp nhất là $0.0273. Trong tháng qua, Ravencoin đã tăng -7.83%, với mức giá cao nhất là $0.0339 và thấp nhất là $0.0272. Trong năm qua, Ravencoin đã tăng thêm 31.03%, với mức cao nhất là $0.0339 và mức thấp nhất là $0.0137. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion RVN đã được giao dịch trên 158 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.