Sapphire Giá

Sapphire Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá SAPP hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
binance

Binance

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
okx

OKX

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
bybit

Bybit

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
digifinex

DigiFinex

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
bitrue

Bitrue

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
bingx

BingX

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
bitget

Bitget

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
deepcoin

Deepcoin

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
bitmart

BitMart

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
cointiger

CoinTiger

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
whitebit

WhiteBIT

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
lbank

LBank

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
btse

BTSE

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
gate-io

Gate.io

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
htx

HTX

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
xt

XT.COM

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
upbit

Upbit

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
kucoin

KuCoin

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
mexc

MEXC

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
indoex

IndoEx

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
phemex

Phemex

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
bitforex

BitForex

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
latoken

LATOKEN

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
bibox

Bibox

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
bithumb

Bithumb

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
poloniex

Poloniex

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
kraken

Kraken

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
p2b

P2B

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
dydx

dYdX

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
citex

CITEX

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
bitmex

BitMEX

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
stormgain

StormGain

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
coinsbit

Coinsbit

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
tidex

Tidex

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
bitfinex

Bitfinex

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0046
$0.0046
HK$0.0363
0.0043

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-06-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SAPP sang USD là 1 SAPP tương đương với $0.00000117 và mỗi USD có giá trị là 0.0046 Sapphire. Vốn hóa thị trường là $7.06m. Trong tuần qua, Sapphire đã tăng 40.82%, với mức cao nhất là $0.0046 và mức thấp nhất là $0.0033. Trong tháng qua, Sapphire đã tăng 29.32%, với mức giá cao nhất là $0.0046 và thấp nhất là $0.0031. Trong năm qua, Sapphire đã tăng thêm -65.52%, với mức cao nhất là $2.6556 và mức thấp nhất là $0.0031. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SAPP đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.