Massnet Giá

Massnet Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MASS hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0019
$0.0019
HK$0.0152
0.0018
binance

Binance

$0.001949
$0.001949
HK$0.0153
0.0018
okx

OKX

$0.001943
$0.001943
HK$0.0152
0.0018
bybit

Bybit

$0.001949
$0.001949
HK$0.0153
0.0018
digifinex

DigiFinex

$0.001941
$0.001941
HK$0.0152
0.0018
bitrue

Bitrue

$0.001944
$0.001944
HK$0.0152
0.0018
bingx

BingX

$0.001947
$0.001947
HK$0.0152
0.0018
bitget

Bitget

$0.0019
$0.0019
HK$0.0152
0.0018
deepcoin

Deepcoin

$0.001944
$0.001944
HK$0.0152
0.0018
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.001941
$0.001941
HK$0.0152
0.0018
bitmart

BitMart

$0.0020
$0.0020
HK$0.0153
0.0018
cointiger

CoinTiger

$0.001947
$0.001947
HK$0.0152
0.0018
whitebit

WhiteBIT

$0.001947
$0.001947
HK$0.0152
0.0018
lbank

LBank

$0.0019
$0.0019
HK$0.0152
0.0018
btse

BTSE

$0.001947
$0.001947
HK$0.0152
0.0018
gate-io

Gate.io

$0.001949
$0.001949
HK$0.0153
0.0018
htx

HTX

$0.0020
$0.0020
HK$0.0153
0.0018
xt

XT.COM

$0.0020
$0.0020
HK$0.0153
0.0018
upbit

Upbit

$0.001949
$0.001949
HK$0.0153
0.0018
kucoin

KuCoin

$0.0019
$0.0019
HK$0.0152
0.0018
mexc

MEXC

$0.001949
$0.001949
HK$0.0153
0.0018
indoex

IndoEx

$0.001942
$0.001942
HK$0.0152
0.0018
phemex

Phemex

$0.001946
$0.001946
HK$0.0152
0.0018
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.001941
$0.001941
HK$0.0152
0.0018
bitforex

BitForex

$0.0019
$0.0019
HK$0.0152
0.0018
latoken

LATOKEN

$0.001948
$0.001948
HK$0.0153
0.0018
bibox

Bibox

$0.001942
$0.001942
HK$0.0152
0.0018
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0020
$0.0020
HK$0.0153
0.0018
bithumb

Bithumb

$0.001947
$0.001947
HK$0.0152
0.0018
poloniex

Poloniex

$0.001941
$0.001941
HK$0.0152
0.0018
kraken

Kraken

$0.001941
$0.001941
HK$0.0152
0.0018
p2b

P2B

$0.001948
$0.001948
HK$0.0153
0.0018
dydx

dYdX

$0.0019
$0.0019
HK$0.0152
0.0018
citex

CITEX

$0.001946
$0.001946
HK$0.0152
0.0018
bitmex

BitMEX

$0.0019
$0.0019
HK$0.0152
0.0018
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0020
$0.0020
HK$0.0153
0.0018
stormgain

StormGain

$0.001949
$0.001949
HK$0.0153
0.0018
coinsbit

Coinsbit

$0.001948
$0.001948
HK$0.0153
0.0018
tidex

Tidex

$0.0020
$0.0020
HK$0.0153
0.0018
bitfinex

Bitfinex

$0.001942
$0.001942
HK$0.0152
0.0018
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0020
$0.0020
HK$0.0153
0.0018

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MASS sang USD là 1 MASS tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.001941 Massnet. Vốn hóa thị trường là $399,684. Trong tuần qua, Massnet đã tăng -43.88%, với mức cao nhất là $0.0042 và mức thấp nhất là $0.0034. Trong tháng qua, Massnet đã tăng -59.69%, với mức giá cao nhất là $0.0048 và thấp nhất là $0.0033. Trong năm qua, Massnet đã tăng thêm -35.56%, với mức cao nhất là $0.0059 và mức thấp nhất là $0.0023. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MASS đã được giao dịch trên 16 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.