Art de Finance Giá

Art de Finance Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ADF hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
binance

Binance

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
okx

OKX

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
bybit

Bybit

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
digifinex

DigiFinex

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
bitrue

Bitrue

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
bingx

BingX

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
bitget

Bitget

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
deepcoin

Deepcoin

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
bitmart

BitMart

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
cointiger

CoinTiger

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
whitebit

WhiteBIT

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
lbank

LBank

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
btse

BTSE

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
gate-io

Gate.io

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
htx

HTX

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
xt

XT.COM

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
upbit

Upbit

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
kucoin

KuCoin

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
mexc

MEXC

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
indoex

IndoEx

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
phemex

Phemex

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
bitforex

BitForex

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
latoken

LATOKEN

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
bibox

Bibox

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
bithumb

Bithumb

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
poloniex

Poloniex

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
kraken

Kraken

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
p2b

P2B

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
dydx

dYdX

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
citex

CITEX

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
bitmex

BitMEX

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
stormgain

StormGain

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
coinsbit

Coinsbit

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
tidex

Tidex

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
bitfinex

Bitfinex

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1210
$0.1210
HK$0.9476
0.1129

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ADF sang USD là 1 ADF tương đương với $0.00003049 và mỗi USD có giá trị là 0.1210 Art de Finance. Vốn hóa thị trường là $19.485m. Trong tuần qua, Art de Finance đã giảm -32.37%, đạt mức cao nhất là $0.1820 và mức thấp là $0.1210. Trong tháng qua, Art de Finance đã giảm -84.61%, đạt mức cao nhất là $0.7866 và mức thấp là $0.1210. Trong năm qua, Art de Finance đã giảm -97.63%, với mức cao nhất là $9.9582 và thấp nhất là $0.1210. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ADF đã được giao dịch trên 8 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.