Selfkey Giá

Giá Selfkey của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KEY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0034
$0.0034
HK$0.0263
0.0031
binance

Binance

$0.003395
$0.003395
HK$0.0264
0.0031
okx

OKX

$0.0034
$0.0034
HK$0.0264
0.0031
bybit

Bybit

$0.00339
$0.00339
HK$0.0264
0.0031
digifinex

DigiFinex

$0.00339
$0.00339
HK$0.0264
0.0031
bitrue

Bitrue

$0.003395
$0.003395
HK$0.0264
0.0031
bingx

BingX

$0.003388
$0.003388
HK$0.0263
0.0031
bitget

Bitget

$0.003394
$0.003394
HK$0.0264
0.0031
deepcoin

Deepcoin

$0.003395
$0.003395
HK$0.0264
0.0031
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0034
$0.0034
HK$0.0264
0.0031
bitmart

BitMart

$0.0034
$0.0034
HK$0.0264
0.0031
cointiger

CoinTiger

$0.0034
$0.0034
HK$0.0264
0.0031
whitebit

WhiteBIT

$0.0034
$0.0034
HK$0.0264
0.0031
lbank

LBank

$0.0034
$0.0034
HK$0.0264
0.0031
btse

BTSE

$0.0034
$0.0034
HK$0.0264
0.0031
gate-io

Gate.io

$0.003387
$0.003387
HK$0.0263
0.0031
htx

HTX

$0.003388
$0.003388
HK$0.0263
0.0031
xt

XT.COM

$0.0034
$0.0034
HK$0.0263
0.0031
upbit

Upbit

$0.003395
$0.003395
HK$0.0264
0.0031
kucoin

KuCoin

$0.0034
$0.0034
HK$0.0264
0.0031
mexc

MEXC

$0.0034
$0.0034
HK$0.0264
0.0031
indoex

IndoEx

$0.0034
$0.0034
HK$0.0264
0.0031
phemex

Phemex

$0.003395
$0.003395
HK$0.0264
0.0031
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.003395
$0.003395
HK$0.0264
0.0031
bitforex

BitForex

$0.003388
$0.003388
HK$0.0263
0.0031
latoken

LATOKEN

$0.0034
$0.0034
HK$0.0263
0.0031
bibox

Bibox

$0.0034
$0.0034
HK$0.0264
0.0031
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0034
$0.0034
HK$0.0264
0.0031
bithumb

Bithumb

$0.003395
$0.003395
HK$0.0264
0.0031
poloniex

Poloniex

$0.00339
$0.00339
HK$0.0264
0.0031
kraken

Kraken

$0.0034
$0.0034
HK$0.0264
0.0031
p2b

P2B

$0.003388
$0.003388
HK$0.0263
0.0031
dydx

dYdX

$0.003388
$0.003388
HK$0.0263
0.0031
citex

CITEX

$0.0034
$0.0034
HK$0.0264
0.0031
bitmex

BitMEX

$0.0034
$0.0034
HK$0.0264
0.0031
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.003387
$0.003387
HK$0.0263
0.0031
stormgain

StormGain

$0.003387
$0.003387
HK$0.0263
0.0031
coinsbit

Coinsbit

$0.0034
$0.0034
HK$0.0264
0.0031
tidex

Tidex

$0.003394
$0.003394
HK$0.0264
0.0031
bitfinex

Bitfinex

$0.0034
$0.0034
HK$0.0263
0.0031
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0034
$0.0034
HK$0.0264
0.0031

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KEY sang USD là 1 KEY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.003387 Selfkey. Vốn hóa thị trường là $21.892m. Trong tuần qua, Selfkey đã giảm -10.19%, đạt mức cao nhất là $0.0038 và mức thấp là $0.0034. Trong tháng qua, Selfkey đã giảm -32.29%, đạt mức cao nhất là $0.0050 và mức thấp là $0.0034. Trong năm qua, Selfkey đã giảm -38.49%, với mức cao nhất là $0.0087 và thấp nhất là $0.0034. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion KEY đã được giao dịch trên 117 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.