Open Campus Giá

Open Campus Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá EDU hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
binance

Binance

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
okx

OKX

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
bybit

Bybit

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
digifinex

DigiFinex

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
bitrue

Bitrue

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
bingx

BingX

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
bitget

Bitget

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
deepcoin

Deepcoin

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
bitmart

BitMart

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
cointiger

CoinTiger

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
whitebit

WhiteBIT

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
lbank

LBank

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
btse

BTSE

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
gate-io

Gate.io

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
htx

HTX

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
xt

XT.COM

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
upbit

Upbit

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
kucoin

KuCoin

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
mexc

MEXC

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
indoex

IndoEx

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
phemex

Phemex

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
bitforex

BitForex

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
latoken

LATOKEN

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
bibox

Bibox

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
bithumb

Bithumb

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
poloniex

Poloniex

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
kraken

Kraken

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
p2b

P2B

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
dydx

dYdX

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
citex

CITEX

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
bitmex

BitMEX

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
stormgain

StormGain

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
coinsbit

Coinsbit

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
tidex

Tidex

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
bitfinex

Bitfinex

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5327
$0.5327
HK$4.1707
0.4968

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của EDU sang USD là 1 EDU tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.5327 Open Campus. Vốn hóa thị trường là $149.937m. Trong tuần qua, Open Campus đã tăng 3.20%, với mức cao nhất là $0.5354 và mức thấp nhất là $0.4866. Trong tháng qua, Open Campus đã tăng -9.89%, với mức giá cao nhất là $0.6295 và thấp nhất là $0.4866. Trong năm qua, Open Campus đã tăng thêm -52.74%, với mức cao nhất là $1.3641 và mức thấp nhất là $0.3789. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million EDU đã được giao dịch trên 119 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.