MetaMAFIA Giá

MetaMAFIA Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MAF hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
binance

Binance

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
okx

OKX

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
bybit

Bybit

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
digifinex

DigiFinex

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
bitrue

Bitrue

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
bingx

BingX

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
bitget

Bitget

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
deepcoin

Deepcoin

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
bitmart

BitMart

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
cointiger

CoinTiger

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
whitebit

WhiteBIT

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
lbank

LBank

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
btse

BTSE

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
gate-io

Gate.io

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
htx

HTX

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
xt

XT.COM

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
upbit

Upbit

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
kucoin

KuCoin

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
mexc

MEXC

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
indoex

IndoEx

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
phemex

Phemex

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
bitforex

BitForex

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
latoken

LATOKEN

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
bibox

Bibox

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
bithumb

Bithumb

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
poloniex

Poloniex

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
kraken

Kraken

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
p2b

P2B

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
dydx

dYdX

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
citex

CITEX

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
bitmex

BitMEX

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
stormgain

StormGain

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
coinsbit

Coinsbit

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
tidex

Tidex

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
bitfinex

Bitfinex

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0980
$0.0980
HK$0.7671
0.0914

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MAF sang USD là 1 MAF tương đương với $0.00002468 và mỗi USD có giá trị là 0.0980 MetaMAFIA. Vốn hóa thị trường là $36.678m. Trong tuần qua, MetaMAFIA đã giảm -17.47%, đạt mức cao nhất là $0.1187 và mức thấp là $0.0980. Trong tháng qua, MetaMAFIA đã giảm 25.49%, đạt mức cao nhất là $0.1386 và mức thấp là $0.0781. Trong năm qua, MetaMAFIA đã giảm -12.17%, với mức cao nhất là $0.1686 và thấp nhất là $0.0515. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MAF đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.