Hashgard Giá

Hashgard Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá GARD hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
binance

Binance

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
okx

OKX

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
bybit

Bybit

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
digifinex

DigiFinex

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
bitrue

Bitrue

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
bingx

BingX

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
bitget

Bitget

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
deepcoin

Deepcoin

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
bitmart

BitMart

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
cointiger

CoinTiger

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
whitebit

WhiteBIT

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
lbank

LBank

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
btse

BTSE

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
gate-io

Gate.io

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
htx

HTX

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
xt

XT.COM

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
upbit

Upbit

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
kucoin

KuCoin

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
mexc

MEXC

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
indoex

IndoEx

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
phemex

Phemex

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
bitforex

BitForex

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
latoken

LATOKEN

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
bibox

Bibox

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
bithumb

Bithumb

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
poloniex

Poloniex

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
kraken

Kraken

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
p2b

P2B

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
dydx

dYdX

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
citex

CITEX

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
bitmex

BitMEX

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
stormgain

StormGain

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
coinsbit

Coinsbit

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
tidex

Tidex

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
bitfinex

Bitfinex

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001347
$0.00001347
HK$0.0001
0.00001256

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GARD sang USD là 1 GARD tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.00001347 Hashgard. Vốn hóa thị trường là $242,371. Trong tuần qua, Hashgard đã giảm -3.38%, đạt mức cao nhất là $0.00001403 và mức thấp là $0.00001320. Trong tháng qua, Hashgard đã giảm 37.91%, đạt mức cao nhất là $0.00002923 và mức thấp là $0.00000891. Trong năm qua, Hashgard đã giảm -14.93%, với mức cao nhất là $0.00002923 và thấp nhất là $0.00000814. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion GARD đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.