Beam Giá

Beam Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá BEAM hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0652
$0.0652
HK$0.5105
0.0608
binance

Binance

$0.0653
$0.0653
HK$0.5113
0.0609
okx

OKX

$0.0657
$0.0657
HK$0.5144
0.0613
bybit

Bybit

$0.0658
$0.0658
HK$0.5152
0.0614
digifinex

DigiFinex

$0.0652
$0.0652
HK$0.5105
0.0608
bitrue

Bitrue

$0.0654
$0.0654
HK$0.5120
0.0610
bingx

BingX

$0.0659
$0.0659
HK$0.5159
0.0615
bitget

Bitget

$0.0655
$0.0655
HK$0.5128
0.0611
deepcoin

Deepcoin

$0.0660
$0.0660
HK$0.5167
0.0615
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0660
$0.0660
HK$0.5167
0.0615
bitmart

BitMart

$0.0652
$0.0652
HK$0.5105
0.0608
cointiger

CoinTiger

$0.0661
$0.0661
HK$0.5175
0.0616
whitebit

WhiteBIT

$0.0660
$0.0660
HK$0.5167
0.0615
lbank

LBank

$0.0661
$0.0661
HK$0.5175
0.0616
btse

BTSE

$0.0659
$0.0659
HK$0.5159
0.0615
gate-io

Gate.io

$0.0659
$0.0659
HK$0.5159
0.0615
htx

HTX

$0.0660
$0.0660
HK$0.5167
0.0615
xt

XT.COM

$0.0655
$0.0655
HK$0.5128
0.0611
upbit

Upbit

$0.0653
$0.0653
HK$0.5113
0.0609
kucoin

KuCoin

$0.0656
$0.0656
HK$0.5136
0.0612
mexc

MEXC

$0.0658
$0.0658
HK$0.5152
0.0614
indoex

IndoEx

$0.0654
$0.0654
HK$0.5120
0.0610
phemex

Phemex

$0.0656
$0.0656
HK$0.5136
0.0612
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0660
$0.0660
HK$0.5167
0.0615
bitforex

BitForex

$0.0658
$0.0658
HK$0.5152
0.0614
latoken

LATOKEN

$0.0660
$0.0660
HK$0.5167
0.0615
bibox

Bibox

$0.0660
$0.0660
HK$0.5167
0.0615
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0654
$0.0654
HK$0.5120
0.0610
bithumb

Bithumb

$0.0655
$0.0655
HK$0.5128
0.0611
poloniex

Poloniex

$0.0659
$0.0659
HK$0.5159
0.0615
kraken

Kraken

$0.0661
$0.0661
HK$0.5175
0.0616
p2b

P2B

$0.0658
$0.0658
HK$0.5152
0.0614
dydx

dYdX

$0.0661
$0.0661
HK$0.5175
0.0616
citex

CITEX

$0.0654
$0.0654
HK$0.5120
0.0610
bitmex

BitMEX

$0.0661
$0.0661
HK$0.5175
0.0616
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0656
$0.0656
HK$0.5136
0.0612
stormgain

StormGain

$0.0661
$0.0661
HK$0.5175
0.0616
coinsbit

Coinsbit

$0.0654
$0.0654
HK$0.5120
0.0610
tidex

Tidex

$0.0657
$0.0657
HK$0.5144
0.0613
bitfinex

Bitfinex

$0.0657
$0.0657
HK$0.5144
0.0613
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0658
$0.0658
HK$0.5152
0.0614

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-06-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BEAM sang USD là 1 BEAM tương đương với $0.00001642 và mỗi USD có giá trị là 0.0652 Beam. Vốn hóa thị trường là $6.439m. Trong tuần qua, Beam đã giảm 84.38%, đạt mức cao nhất là $0.0376 và mức thấp là $0.0351. Trong tháng qua, Beam đã giảm -8.56%, đạt mức cao nhất là $0.0833 và mức thấp là $0.0351. Trong năm qua, Beam đã giảm 71.22%, với mức cao nhất là $0.2284 và thấp nhất là $0.0250. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million BEAM đã được giao dịch trên 37 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.