TAI Giá

TAI Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá TAI hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0514
$0.0514
HK$0.4024
0.0479
binance

Binance

$0.0518
$0.0518
HK$0.4056
0.0483
okx

OKX

$0.0516
$0.0516
HK$0.4040
0.0481
bybit

Bybit

$0.0516
$0.0516
HK$0.4040
0.0481
digifinex

DigiFinex

$0.0517
$0.0517
HK$0.4048
0.0482
bitrue

Bitrue

$0.0509
$0.0509
HK$0.3985
0.0475
bingx

BingX

$0.0509
$0.0509
HK$0.3985
0.0475
bitget

Bitget

$0.0514
$0.0514
HK$0.4024
0.0479
deepcoin

Deepcoin

$0.0515
$0.0515
HK$0.4032
0.0480
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0511
$0.0511
HK$0.4001
0.0477
bitmart

BitMart

$0.0514
$0.0514
HK$0.4024
0.0479
cointiger

CoinTiger

$0.0515
$0.0515
HK$0.4032
0.0480
whitebit

WhiteBIT

$0.0514
$0.0514
HK$0.4024
0.0479
lbank

LBank

$0.0515
$0.0515
HK$0.4032
0.0480
btse

BTSE

$0.0513
$0.0513
HK$0.4016
0.0478
gate-io

Gate.io

$0.0514
$0.0514
HK$0.4024
0.0479
htx

HTX

$0.0515
$0.0515
HK$0.4032
0.0480
xt

XT.COM

$0.0513
$0.0513
HK$0.4016
0.0478
upbit

Upbit

$0.0515
$0.0515
HK$0.4032
0.0480
kucoin

KuCoin

$0.0516
$0.0516
HK$0.4040
0.0481
mexc

MEXC

$0.0512
$0.0512
HK$0.4009
0.0477
indoex

IndoEx

$0.0515
$0.0515
HK$0.4032
0.0480
phemex

Phemex

$0.0517
$0.0517
HK$0.4048
0.0482
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0513
$0.0513
HK$0.4016
0.0478
bitforex

BitForex

$0.0509
$0.0509
HK$0.3985
0.0475
latoken

LATOKEN

$0.0514
$0.0514
HK$0.4024
0.0479
bibox

Bibox

$0.0517
$0.0517
HK$0.4048
0.0482
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0510
$0.0510
HK$0.3993
0.0476
bithumb

Bithumb

$0.0513
$0.0513
HK$0.4016
0.0478
poloniex

Poloniex

$0.0517
$0.0517
HK$0.4048
0.0482
kraken

Kraken

$0.0515
$0.0515
HK$0.4032
0.0480
p2b

P2B

$0.0513
$0.0513
HK$0.4016
0.0478
dydx

dYdX

$0.0518
$0.0518
HK$0.4056
0.0483
citex

CITEX

$0.0515
$0.0515
HK$0.4032
0.0480
bitmex

BitMEX

$0.0513
$0.0513
HK$0.4016
0.0478
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0514
$0.0514
HK$0.4024
0.0479
stormgain

StormGain

$0.0516
$0.0516
HK$0.4040
0.0481
coinsbit

Coinsbit

$0.0518
$0.0518
HK$0.4056
0.0483
tidex

Tidex

$0.0517
$0.0517
HK$0.4048
0.0482
bitfinex

Bitfinex

$0.0517
$0.0517
HK$0.4048
0.0482
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0509
$0.0509
HK$0.3985
0.0475

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TAI sang USD là 1 TAI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 TAI. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, TAI đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong tháng qua, TAI đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong năm qua, TAI đã giảm undefined%, với mức cao nhất là $0 và thấp nhất là $0. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined TAI đã được giao dịch trên 0 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.