Parallel Giá

Parallel Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá PAR hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
binance

Binance

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
okx

OKX

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
bybit

Bybit

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
digifinex

DigiFinex

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
bitrue

Bitrue

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
bingx

BingX

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
bitget

Bitget

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
deepcoin

Deepcoin

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
bitmart

BitMart

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
cointiger

CoinTiger

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
whitebit

WhiteBIT

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
lbank

LBank

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
btse

BTSE

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
gate-io

Gate.io

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
htx

HTX

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
xt

XT.COM

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
upbit

Upbit

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
kucoin

KuCoin

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
mexc

MEXC

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
indoex

IndoEx

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
phemex

Phemex

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
bitforex

BitForex

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
latoken

LATOKEN

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
bibox

Bibox

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
bithumb

Bithumb

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
poloniex

Poloniex

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
kraken

Kraken

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
p2b

P2B

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
dydx

dYdX

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
citex

CITEX

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
bitmex

BitMEX

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
stormgain

StormGain

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
coinsbit

Coinsbit

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
tidex

Tidex

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
bitfinex

Bitfinex

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5981
$0.5981
HK$4.6824
0.5577

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-06-02 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PAR sang USD là 1 PAR tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.5981 Parallel. Vốn hóa thị trường là $1.774m. Trong tuần qua, Parallel đã giảm -37.18%, đạt mức cao nhất là $0.9521 và mức thấp là $0.5981. Trong tháng qua, Parallel đã giảm -37.12%, đạt mức cao nhất là $1.0053 và mức thấp là $0.5981. Trong năm qua, Parallel đã giảm -44.24%, với mức cao nhất là $1.1290 và thấp nhất là $0.3550. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined PAR đã được giao dịch trên 36 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.