HeFi Giá

HeFi Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá HEFI hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
binance

Binance

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
okx

OKX

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
bybit

Bybit

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
digifinex

DigiFinex

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
bitrue

Bitrue

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
bingx

BingX

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
bitget

Bitget

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
deepcoin

Deepcoin

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
bitmart

BitMart

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
cointiger

CoinTiger

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
whitebit

WhiteBIT

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
lbank

LBank

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
btse

BTSE

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
gate-io

Gate.io

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
htx

HTX

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
xt

XT.COM

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
upbit

Upbit

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
kucoin

KuCoin

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
mexc

MEXC

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
indoex

IndoEx

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
phemex

Phemex

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
bitforex

BitForex

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
latoken

LATOKEN

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
bibox

Bibox

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
bithumb

Bithumb

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
poloniex

Poloniex

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
kraken

Kraken

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
p2b

P2B

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
dydx

dYdX

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
citex

CITEX

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
bitmex

BitMEX

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
stormgain

StormGain

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
coinsbit

Coinsbit

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
tidex

Tidex

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
bitfinex

Bitfinex

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0092
$0.0092
HK$0.0718
0.0086

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HEFI sang USD là 1 HEFI tương đương với $0.00000231 và mỗi USD có giá trị là 0.0092 HeFi. Vốn hóa thị trường là $802,107. Trong tuần qua, HeFi đã giảm -75.15%, đạt mức cao nhất là $0.0462 và mức thấp là $0.0042. Trong tháng qua, HeFi đã giảm -97.63%, đạt mức cao nhất là $0.3868 và mức thấp là $0.0042. Trong năm qua, HeFi đã giảm -97.86%, với mức cao nhất là $0.5196 và thấp nhất là $0.0042. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million HEFI đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.