MetaZero Giá

MetaZero Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MZERO hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
binance

Binance

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
okx

OKX

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
bybit

Bybit

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
digifinex

DigiFinex

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
bitrue

Bitrue

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
bingx

BingX

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
bitget

Bitget

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
deepcoin

Deepcoin

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
bitmart

BitMart

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
cointiger

CoinTiger

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
whitebit

WhiteBIT

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
lbank

LBank

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
btse

BTSE

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
gate-io

Gate.io

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
htx

HTX

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
xt

XT.COM

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
upbit

Upbit

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
kucoin

KuCoin

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
mexc

MEXC

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
indoex

IndoEx

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
phemex

Phemex

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
bitforex

BitForex

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
latoken

LATOKEN

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
bibox

Bibox

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
bithumb

Bithumb

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
poloniex

Poloniex

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
kraken

Kraken

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
p2b

P2B

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
dydx

dYdX

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
citex

CITEX

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
bitmex

BitMEX

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
stormgain

StormGain

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
coinsbit

Coinsbit

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
tidex

Tidex

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
bitfinex

Bitfinex

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1009
$0.1009
HK$0.7899
0.0941

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MZERO sang USD là 1 MZERO tương đương với $0.00002541 và mỗi USD có giá trị là 0.1009 MetaZero. Vốn hóa thị trường là $9.603m. Trong tuần qua, MetaZero đã tăng 0.73%, với mức cao nhất là $0.1025 và mức thấp nhất là $0.0851. Trong tháng qua, MetaZero đã tăng -23.26%, với mức giá cao nhất là $0.1435 và thấp nhất là $0.0851. Trong năm qua, MetaZero đã tăng thêm 0.85%, với mức cao nhất là $0.1976 và mức thấp nhất là $0.0851. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MZERO đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.