undefined Giá

undefined Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá undefined hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
binance

Binance

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
okx

OKX

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
bybit

Bybit

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
digifinex

DigiFinex

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
bitrue

Bitrue

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
bingx

BingX

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
bitget

Bitget

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
deepcoin

Deepcoin

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
bitmart

BitMart

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
cointiger

CoinTiger

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
whitebit

WhiteBIT

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
lbank

LBank

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
btse

BTSE

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
gate-io

Gate.io

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
htx

HTX

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
xt

XT.COM

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
upbit

Upbit

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
kucoin

KuCoin

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
mexc

MEXC

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
indoex

IndoEx

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
phemex

Phemex

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
bitforex

BitForex

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
latoken

LATOKEN

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
bibox

Bibox

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
bithumb

Bithumb

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
poloniex

Poloniex

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
kraken

Kraken

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
p2b

P2B

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
dydx

dYdX

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
citex

CITEX

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
bitmex

BitMEX

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
stormgain

StormGain

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
coinsbit

Coinsbit

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
tidex

Tidex

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
bitfinex

Bitfinex

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0629
$0.0629
HK$0.4923
0.0586

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của undefined sang USD là 1 undefined tương đương với $0.00001584 và mỗi USD có giá trị là 0.0629 undefined. Vốn hóa thị trường là $4.317m. Trong tuần qua, undefined đã tăng 4.63%, với mức cao nhất là $0.0633 và mức thấp nhất là $0.0601. Trong tháng qua, undefined đã tăng -22.54%, với mức giá cao nhất là $0.0822 và thấp nhất là $0.0552. Trong năm qua, undefined đã tăng thêm -48.60%, với mức cao nhất là $0.1474 và mức thấp nhất là $0.0132. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million undefined đã được giao dịch trên 10 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.