PayProtocol Giá

PayProtocol Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá PCI hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
binance

Binance

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
okx

OKX

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
bybit

Bybit

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
digifinex

DigiFinex

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
bitrue

Bitrue

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
bingx

BingX

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
bitget

Bitget

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
deepcoin

Deepcoin

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
bitmart

BitMart

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
cointiger

CoinTiger

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
whitebit

WhiteBIT

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
lbank

LBank

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
btse

BTSE

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
gate-io

Gate.io

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
htx

HTX

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
xt

XT.COM

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
upbit

Upbit

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
kucoin

KuCoin

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
mexc

MEXC

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
indoex

IndoEx

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
phemex

Phemex

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
bitforex

BitForex

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
latoken

LATOKEN

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
bibox

Bibox

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
bithumb

Bithumb

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
poloniex

Poloniex

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
kraken

Kraken

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
p2b

P2B

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
dydx

dYdX

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
citex

CITEX

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
bitmex

BitMEX

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
stormgain

StormGain

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
coinsbit

Coinsbit

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
tidex

Tidex

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
bitfinex

Bitfinex

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1263
$0.1263
HK$0.9890
0.1178

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PCI sang USD là 1 PCI tương đương với $0.00003182 và mỗi USD có giá trị là 0.1263 PayProtocol. Vốn hóa thị trường là $241.028m. Trong tuần qua, PayProtocol đã tăng -0.25%, với mức cao nhất là $0.1291 và mức thấp nhất là $0.1251. Trong tháng qua, PayProtocol đã tăng -43.15%, với mức giá cao nhất là $0.2222 và thấp nhất là $0.1134. Trong năm qua, PayProtocol đã tăng thêm 146.96%, với mức cao nhất là $0.2222 và mức thấp nhất là $0.0185. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined PCI đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.