NULS Giá

NULS Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá NULS hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.6018
$0.6018
HK$4.7117
0.5612
binance

Binance

$0.6019
$0.6019
HK$4.7124
0.5613
okx

OKX

$0.602
$0.602
HK$4.7132
0.5614
bybit

Bybit

$0.6013
$0.6013
HK$4.7077
0.5607
digifinex

DigiFinex

$0.6018
$0.6018
HK$4.7117
0.5612
bitrue

Bitrue

$0.6015
$0.6015
HK$4.7093
0.5609
bingx

BingX

$0.6021
$0.6021
HK$4.7140
0.5615
bitget

Bitget

$0.6022
$0.6022
HK$4.7148
0.5616
deepcoin

Deepcoin

$0.6015
$0.6015
HK$4.7093
0.5609
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.6019
$0.6019
HK$4.7124
0.5613
bitmart

BitMart

$0.6022
$0.6022
HK$4.7148
0.5616
cointiger

CoinTiger

$0.6014
$0.6014
HK$4.7085
0.5608
whitebit

WhiteBIT

$0.6022
$0.6022
HK$4.7148
0.5616
lbank

LBank

$0.6016
$0.6016
HK$4.7101
0.5610
btse

BTSE

$0.6016
$0.6016
HK$4.7101
0.5610
gate-io

Gate.io

$0.6015
$0.6015
HK$4.7093
0.5609
htx

HTX

$0.6019
$0.6019
HK$4.7124
0.5613
xt

XT.COM

$0.6013
$0.6013
HK$4.7077
0.5607
upbit

Upbit

$0.6016
$0.6016
HK$4.7101
0.5610
kucoin

KuCoin

$0.6014
$0.6014
HK$4.7085
0.5608
mexc

MEXC

$0.6021
$0.6021
HK$4.7140
0.5615
indoex

IndoEx

$0.6021
$0.6021
HK$4.7140
0.5615
phemex

Phemex

$0.6021
$0.6021
HK$4.7140
0.5615
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.6016
$0.6016
HK$4.7101
0.5610
bitforex

BitForex

$0.6017
$0.6017
HK$4.7109
0.5611
latoken

LATOKEN

$0.6022
$0.6022
HK$4.7148
0.5616
bibox

Bibox

$0.6019
$0.6019
HK$4.7124
0.5613
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.6017
$0.6017
HK$4.7109
0.5611
bithumb

Bithumb

$0.602
$0.602
HK$4.7132
0.5614
poloniex

Poloniex

$0.6022
$0.6022
HK$4.7148
0.5616
kraken

Kraken

$0.6021
$0.6021
HK$4.7140
0.5615
p2b

P2B

$0.6016
$0.6016
HK$4.7101
0.5610
dydx

dYdX

$0.6018
$0.6018
HK$4.7117
0.5612
citex

CITEX

$0.6016
$0.6016
HK$4.7101
0.5610
bitmex

BitMEX

$0.6013
$0.6013
HK$4.7077
0.5607
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.6014
$0.6014
HK$4.7085
0.5608
stormgain

StormGain

$0.6019
$0.6019
HK$4.7124
0.5613
coinsbit

Coinsbit

$0.602
$0.602
HK$4.7132
0.5614
tidex

Tidex

$0.6016
$0.6016
HK$4.7101
0.5610
bitfinex

Bitfinex

$0.6015
$0.6015
HK$4.7093
0.5609
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.6017
$0.6017
HK$4.7109
0.5611

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-06-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NULS sang USD là 1 NULS tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.6013 NULS. Vốn hóa thị trường là $65.224m. Trong tuần qua, NULS đã tăng 0.42%, với mức cao nhất là $0.6464 và mức thấp nhất là $0.5981. Trong tháng qua, NULS đã tăng 14.38%, với mức giá cao nhất là $0.6864 và thấp nhất là $0.5257. Trong năm qua, NULS đã tăng thêm 166.00%, với mức cao nhất là $0.6906 và mức thấp nhất là $0.1694. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NULS đã được giao dịch trên 99 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.