Telcoin Giá

Telcoin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá TEL hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
binance

Binance

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
okx

OKX

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
bybit

Bybit

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
digifinex

DigiFinex

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
bitrue

Bitrue

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
bingx

BingX

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
bitget

Bitget

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
deepcoin

Deepcoin

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
bitmart

BitMart

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
cointiger

CoinTiger

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
whitebit

WhiteBIT

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
lbank

LBank

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
btse

BTSE

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
gate-io

Gate.io

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
htx

HTX

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
xt

XT.COM

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
upbit

Upbit

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
kucoin

KuCoin

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
mexc

MEXC

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
indoex

IndoEx

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
phemex

Phemex

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
bitforex

BitForex

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
latoken

LATOKEN

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
bibox

Bibox

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
bithumb

Bithumb

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
poloniex

Poloniex

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
kraken

Kraken

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
p2b

P2B

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
dydx

dYdX

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
citex

CITEX

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
bitmex

BitMEX

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
stormgain

StormGain

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
coinsbit

Coinsbit

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
tidex

Tidex

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
bitfinex

Bitfinex

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0033
$0.0033
HK$0.0262
0.0031

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-06-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TEL sang USD là 1 TEL tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.0033 Telcoin. Vốn hóa thị trường là $297.674m. Trong tuần qua, Telcoin đã giảm -8.25%, đạt mức cao nhất là $0.0037 và mức thấp là $0.0033. Trong tháng qua, Telcoin đã giảm 22.10%, đạt mức cao nhất là $0.0042 và mức thấp là $0.0027. Trong năm qua, Telcoin đã giảm 113.91%, với mức cao nhất là $0.0047 và thấp nhất là $0.0009. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion TEL đã được giao dịch trên 195 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.