COBAN Giá

COBAN Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá COBAN hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$4
$4
HK$31.31
3.7302
binance

Binance

$8
$8
HK$62.63
7.4604
okx

OKX

$3
$3
HK$23.48
2.7977
bybit

Bybit

$7
$7
HK$54.80
6.5279
digifinex

DigiFinex

$5
$5
HK$39.14
4.6628
bitrue

Bitrue

$3
$3
HK$23.48
2.7977
bingx

BingX

$3
$3
HK$23.48
2.7977
bitget

Bitget

-
-
-
-
deepcoin

Deepcoin

$8
$8
HK$62.63
7.4604
hotcoin-global

Hotcoin Global

$6
$6
HK$46.97
5.5953
bitmart

BitMart

-
-
-
-
cointiger

CoinTiger

$2
$2
HK$15.65
1.8651
whitebit

WhiteBIT

$7
$7
HK$54.80
6.5279
lbank

LBank

$4
$4
HK$31.31
3.7302
btse

BTSE

-
-
-
-
gate-io

Gate.io

$2
$2
HK$15.65
1.8651
htx

HTX

-
-
-
-
xt

XT.COM

$4
$4
HK$31.31
3.7302
upbit

Upbit

$4
$4
HK$31.31
3.7302
kucoin

KuCoin

$7
$7
HK$54.80
6.5279
mexc

MEXC

$7
$7
HK$54.80
6.5279
indoex

IndoEx

$7
$7
HK$54.80
6.5279
phemex

Phemex

$7
$7
HK$54.80
6.5279
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$3
$3
HK$23.48
2.7977
bitforex

BitForex

$9
$9
HK$70.46
8.3930
latoken

LATOKEN

$9
$9
HK$70.46
8.3930
bibox

Bibox

-
-
-
-
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$2
$2
HK$15.65
1.8651
bithumb

Bithumb

$3
$3
HK$23.48
2.7977
poloniex

Poloniex

$7
$7
HK$54.80
6.5279
kraken

Kraken

$4
$4
HK$31.31
3.7302
p2b

P2B

$3
$3
HK$23.48
2.7977
dydx

dYdX

$9
$9
HK$70.46
8.3930
citex

CITEX

$9
$9
HK$70.46
8.3930
bitmex

BitMEX

$9
$9
HK$70.46
8.3930
ascendex

AscendEX (BitMax)

$8
$8
HK$62.63
7.4604
stormgain

StormGain

$7
$7
HK$54.80
6.5279
coinsbit

Coinsbit

$3
$3
HK$23.48
2.7977
tidex

Tidex

$8
$8
HK$62.63
7.4604
bitfinex

Bitfinex

$8
$8
HK$62.63
7.4604
btc-alpha

BTC-Alpha

$2
$2
HK$15.65
1.8651

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của COBAN sang USD là 1 COBAN tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 COBAN. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, COBAN đã tăng undefined%, với mức cao nhất là $0 và mức thấp nhất là $0. Trong tháng qua, COBAN đã tăng undefined%, với mức giá cao nhất là $0 và thấp nhất là $0. Trong năm qua, COBAN đã tăng thêm undefined%, với mức cao nhất là $0 và mức thấp nhất là $0. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined COBAN đã được giao dịch trên 0 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.