Ankr Giá

Giá Ankr của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ANKR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0244
$0.0244
HK$0.18968682
0.0224
binance

Binance

$0.024402
$0.024402
HK$0.1897
0.0224
okx

OKX

$0.024398
$0.024398
HK$0.1897
0.0224
bybit

Bybit

$0.024395
$0.024395
HK$0.1896
0.0224
digifinex

DigiFinex

$0.024396
$0.024396
HK$0.1897
0.0224
bitrue

Bitrue

$0.024396
$0.024396
HK$0.1897
0.0224
bingx

BingX

$0.024403
$0.024403
HK$0.1897
0.0224
bitget

Bitget

$0.024398
$0.024398
HK$0.1897
0.0224
deepcoin

Deepcoin

$0.024403
$0.024403
HK$0.1897
0.0224
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.024395
$0.024395
HK$0.1896
0.0224
bitmart

BitMart

$0.024396
$0.024396
HK$0.1897
0.0224
cointiger

CoinTiger

$0.024398
$0.024398
HK$0.1897
0.0224
whitebit

WhiteBIT

$0.024404
$0.024404
HK$0.1897
0.0224
lbank

LBank

$0.024399
$0.024399
HK$0.1897
0.0224
btse

BTSE

$0.024396
$0.024396
HK$0.1897
0.0224
gate-io

Gate.io

$0.024396
$0.024396
HK$0.1897
0.0224
htx

HTX

$0.024395
$0.024395
HK$0.1896
0.0224
xt

XT.COM

$0.024397
$0.024397
HK$0.1897
0.0224
upbit

Upbit

$0.024395
$0.024395
HK$0.1896
0.0224
kucoin

KuCoin

$0.024395
$0.024395
HK$0.1896
0.0224
mexc

MEXC

$0.024399
$0.024399
HK$0.1897
0.0224
indoex

IndoEx

$0.024402
$0.024402
HK$0.1897
0.0224
phemex

Phemex

$0.024395
$0.024395
HK$0.1896
0.0224
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.024397
$0.024397
HK$0.1897
0.0224
bitforex

BitForex

$0.024399
$0.024399
HK$0.1897
0.0224
latoken

LATOKEN

$0.024397
$0.024397
HK$0.1897
0.0224
bibox

Bibox

$0.024399
$0.024399
HK$0.1897
0.0224
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.024399
$0.024399
HK$0.1897
0.0224
bithumb

Bithumb

$0.024402
$0.024402
HK$0.1897
0.0224
poloniex

Poloniex

$0.024398
$0.024398
HK$0.1897
0.0224
kraken

Kraken

$0.024403
$0.024403
HK$0.1897
0.0224
p2b

P2B

$0.024398
$0.024398
HK$0.1897
0.0224
dydx

dYdX

$0.024398
$0.024398
HK$0.1897
0.0224
citex

CITEX

$0.024401
$0.024401
HK$0.1897
0.0224
bitmex

BitMEX

$0.024397
$0.024397
HK$0.1897
0.0224
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.024395
$0.024395
HK$0.1896
0.0224
stormgain

StormGain

$0.0244
$0.0244
HK$0.18968682
0.0224
coinsbit

Coinsbit

$0.024398
$0.024398
HK$0.1897
0.0224
tidex

Tidex

$0.024403
$0.024403
HK$0.1897
0.0224
bitfinex

Bitfinex

$0.024397
$0.024397
HK$0.1897
0.0224
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.024402
$0.024402
HK$0.1897
0.0224

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ANKR sang USD là 1 ANKR tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.024395 Ankr. Vốn hóa thị trường là $257.153m. Trong tuần qua, Ankr đã giảm -12.60%, đạt mức cao nhất là $0.0279 và mức thấp là $0.0243. Trong tháng qua, Ankr đã giảm -8.46%, đạt mức cao nhất là $0.0283 và mức thấp là $0.0243. Trong năm qua, Ankr đã giảm 5.08%, với mức cao nhất là $0.0545 và thấp nhất là $0.0219. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion ANKR đã được giao dịch trên 331 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.