Merlin Giá

Merlin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MERL hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$8
$8
HK$62.63
7.4604
binance

Binance

$4
$4
HK$31.31
3.7302
okx

OKX

$3
$3
HK$23.48
2.7977
bybit

Bybit

$2
$2
HK$15.65
1.8651
digifinex

DigiFinex

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
bitrue

Bitrue

$3
$3
HK$23.48
2.7977
bingx

BingX

-
-
-
-
bitget

Bitget

$7
$7
HK$54.80
6.5279
deepcoin

Deepcoin

-
-
-
-
hotcoin-global

Hotcoin Global

$5
$5
HK$39.14
4.6628
bitmart

BitMart

-
-
-
-
cointiger

CoinTiger

$2
$2
HK$15.65
1.8651
whitebit

WhiteBIT

$9
$9
HK$70.46
8.3930
lbank

LBank

$9
$9
HK$70.46
8.3930
btse

BTSE

$3
$3
HK$23.48
2.7977
gate-io

Gate.io

$7
$7
HK$54.80
6.5279
htx

HTX

$4
$4
HK$31.31
3.7302
xt

XT.COM

$4
$4
HK$31.31
3.7302
upbit

Upbit

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
kucoin

KuCoin

$5
$5
HK$39.14
4.6628
mexc

MEXC

$5
$5
HK$39.14
4.6628
indoex

IndoEx

$2
$2
HK$15.65
1.8651
phemex

Phemex

$3
$3
HK$23.48
2.7977
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
bitforex

BitForex

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
latoken

LATOKEN

$8
$8
HK$62.63
7.4604
bibox

Bibox

$2
$2
HK$15.65
1.8651
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$3
$3
HK$23.48
2.7977
bithumb

Bithumb

$3
$3
HK$23.48
2.7977
poloniex

Poloniex

$4
$4
HK$31.31
3.7302
kraken

Kraken

$4
$4
HK$31.31
3.7302
p2b

P2B

$9
$9
HK$70.46
8.3930
dydx

dYdX

$3
$3
HK$23.48
2.7977
citex

CITEX

$3
$3
HK$23.48
2.7977
bitmex

BitMEX

$9
$9
HK$70.46
8.3930
ascendex

AscendEX (BitMax)

-
-
-
-
stormgain

StormGain

$6
$6
HK$46.97
5.5953
coinsbit

Coinsbit

$9
$9
HK$70.46
8.3930
tidex

Tidex

-
-
-
-
bitfinex

Bitfinex

$8
$8
HK$62.63
7.4604
btc-alpha

BTC-Alpha

$9
$9
HK$70.46
8.3930

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MERL sang USD là 1 MERL tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 Merlin. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Merlin đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong tháng qua, Merlin đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong năm qua, Merlin đã giảm undefined%, với mức cao nhất là $0 và thấp nhất là $0. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MERL đã được giao dịch trên 0 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.