MILO Project Giá

MILO Project Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MILO hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
binance

Binance

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
okx

OKX

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
bybit

Bybit

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
digifinex

DigiFinex

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
bitrue

Bitrue

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
bingx

BingX

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
bitget

Bitget

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
deepcoin

Deepcoin

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
bitmart

BitMart

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
cointiger

CoinTiger

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
whitebit

WhiteBIT

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
lbank

LBank

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
btse

BTSE

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
gate-io

Gate.io

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
htx

HTX

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
xt

XT.COM

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
upbit

Upbit

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
kucoin

KuCoin

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
mexc

MEXC

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
indoex

IndoEx

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
phemex

Phemex

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
bitforex

BitForex

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
latoken

LATOKEN

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
bibox

Bibox

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
bithumb

Bithumb

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
poloniex

Poloniex

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
kraken

Kraken

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
p2b

P2B

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
dydx

dYdX

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
citex

CITEX

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
bitmex

BitMEX

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
stormgain

StormGain

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
coinsbit

Coinsbit

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
tidex

Tidex

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
bitfinex

Bitfinex

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0185
$0.0185
HK$0.1445
0.0172

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MILO sang USD là 1 MILO tương đương với $0.00000465 và mỗi USD có giá trị là 0.0185 MILO Project. Vốn hóa thị trường là $18.458m. Trong tuần qua, MILO Project đã giảm -25.56%, đạt mức cao nhất là $0.0248 và mức thấp là $0.0185. Trong tháng qua, MILO Project đã giảm -28.37%, đạt mức cao nhất là $0.0338 và mức thấp là $0.0177. Trong năm qua, MILO Project đã giảm -93.01%, với mức cao nhất là $0.2640 và thấp nhất là $0.0177. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MILO đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.