Buxcoin Giá

Buxcoin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá BUX hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
binance

Binance

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
okx

OKX

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
bybit

Bybit

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
digifinex

DigiFinex

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
bitrue

Bitrue

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
bingx

BingX

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
bitget

Bitget

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
deepcoin

Deepcoin

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
bitmart

BitMart

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
cointiger

CoinTiger

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
whitebit

WhiteBIT

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
lbank

LBank

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
btse

BTSE

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
gate-io

Gate.io

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
htx

HTX

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
xt

XT.COM

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
upbit

Upbit

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
kucoin

KuCoin

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
mexc

MEXC

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
indoex

IndoEx

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
phemex

Phemex

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
bitforex

BitForex

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
latoken

LATOKEN

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
bibox

Bibox

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
bithumb

Bithumb

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
poloniex

Poloniex

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
kraken

Kraken

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
p2b

P2B

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
dydx

dYdX

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
citex

CITEX

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
bitmex

BitMEX

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
stormgain

StormGain

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
coinsbit

Coinsbit

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
tidex

Tidex

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
bitfinex

Bitfinex

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00007003
$0.00007003
HK$0.0005
0.00006531

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BUX sang USD là 1 BUX tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.00007003 Buxcoin. Vốn hóa thị trường là $31,516. Trong tuần qua, Buxcoin đã tăng 0.34%, với mức cao nhất là $0.00007003 và mức thấp nhất là $0.00006979. Trong tháng qua, Buxcoin đã tăng -22.22%, với mức giá cao nhất là $0.00009905 và thấp nhất là $0.00006897. Trong năm qua, Buxcoin đã tăng thêm -90.53%, với mức cao nhất là $0.0008 và mức thấp nhất là $0.00006897. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined BUX đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.