GXChain Giá

GXChain Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá GXC hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.4005
$0.4005
HK$3.1356
0.3735
binance

Binance

$0.4
$0.4
HK$3.1317
0.3730
okx

OKX

$0.4002
$0.4002
HK$3.1333
0.3732
bybit

Bybit

$0.4005
$0.4005
HK$3.1356
0.3735
digifinex

DigiFinex

$0.4004
$0.4004
HK$3.1348
0.3734
bitrue

Bitrue

$0.4
$0.4
HK$3.1317
0.3730
bingx

BingX

$0.3998
$0.3998
HK$3.1301
0.3728
bitget

Bitget

$0.3998
$0.3998
HK$3.1301
0.3728
deepcoin

Deepcoin

$0.4001
$0.4001
HK$3.1325
0.3731
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.3996
$0.3996
HK$3.1286
0.3726
bitmart

BitMart

$0.3999
$0.3999
HK$3.1309
0.3729
cointiger

CoinTiger

$0.3997
$0.3997
HK$3.1294
0.3727
whitebit

WhiteBIT

$0.3997
$0.3997
HK$3.1294
0.3727
lbank

LBank

$0.4002
$0.4002
HK$3.1333
0.3732
btse

BTSE

$0.4001
$0.4001
HK$3.1325
0.3731
gate-io

Gate.io

$0.4003
$0.4003
HK$3.1341
0.3733
htx

HTX

$0.3997
$0.3997
HK$3.1294
0.3727
xt

XT.COM

$0.4003
$0.4003
HK$3.1341
0.3733
upbit

Upbit

$0.4001
$0.4001
HK$3.1325
0.3731
kucoin

KuCoin

$0.4005
$0.4005
HK$3.1356
0.3735
mexc

MEXC

$0.3998
$0.3998
HK$3.1301
0.3728
indoex

IndoEx

$0.4004
$0.4004
HK$3.1348
0.3734
phemex

Phemex

$0.4004
$0.4004
HK$3.1348
0.3734
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.4003
$0.4003
HK$3.1341
0.3733
bitforex

BitForex

$0.4002
$0.4002
HK$3.1333
0.3732
latoken

LATOKEN

$0.4004
$0.4004
HK$3.1348
0.3734
bibox

Bibox

$0.4005
$0.4005
HK$3.1356
0.3735
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.4004
$0.4004
HK$3.1348
0.3734
bithumb

Bithumb

$0.4003
$0.4003
HK$3.1341
0.3733
poloniex

Poloniex

$0.4
$0.4
HK$3.1317
0.3730
kraken

Kraken

$0.4
$0.4
HK$3.1317
0.3730
p2b

P2B

$0.3999
$0.3999
HK$3.1309
0.3729
dydx

dYdX

$0.4003
$0.4003
HK$3.1341
0.3733
citex

CITEX

$0.4004
$0.4004
HK$3.1348
0.3734
bitmex

BitMEX

$0.4005
$0.4005
HK$3.1356
0.3735
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.4002
$0.4002
HK$3.1333
0.3732
stormgain

StormGain

$0.3997
$0.3997
HK$3.1294
0.3727
coinsbit

Coinsbit

$0.3996
$0.3996
HK$3.1286
0.3726
tidex

Tidex

$0.4004
$0.4004
HK$3.1348
0.3734
bitfinex

Bitfinex

$0.3996
$0.3996
HK$3.1286
0.3726
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.3998
$0.3998
HK$3.1301
0.3728

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-06-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GXC sang USD là 1 GXC tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.3996 GXChain. Vốn hóa thị trường là $41.285m. Trong tuần qua, GXChain đã giảm -3.23%, đạt mức cao nhất là $0.4186 và mức thấp là $0.4007. Trong tháng qua, GXChain đã giảm 0.62%, đạt mức cao nhất là $0.4283 và mức thấp là $0.3836. Trong năm qua, GXChain đã giảm 7.91%, với mức cao nhất là $1.1539 và thấp nhất là $0.2671. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GXC đã được giao dịch trên 31 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.