aelf Giá

aelf Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ELF hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.5084
$0.5084
HK$3.9804
0.4741
binance

Binance

$0.5091
$0.5091
HK$3.9859
0.4748
okx

OKX

$0.5086
$0.5086
HK$3.9820
0.4743
bybit

Bybit

$0.5091
$0.5091
HK$3.9859
0.4748
digifinex

DigiFinex

$0.5087
$0.5087
HK$3.9827
0.4744
bitrue

Bitrue

$0.5086
$0.5086
HK$3.9820
0.4743
bingx

BingX

$0.5086
$0.5086
HK$3.9820
0.4743
bitget

Bitget

$0.5084
$0.5084
HK$3.9804
0.4741
deepcoin

Deepcoin

$0.5084
$0.5084
HK$3.9804
0.4741
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5088
$0.5088
HK$3.9835
0.4745
bitmart

BitMart

$0.5082
$0.5082
HK$3.9788
0.4739
cointiger

CoinTiger

$0.5088
$0.5088
HK$3.9835
0.4745
whitebit

WhiteBIT

$0.5088
$0.5088
HK$3.9835
0.4745
lbank

LBank

$0.5089
$0.5089
HK$3.9843
0.4746
btse

BTSE

$0.5091
$0.5091
HK$3.9859
0.4748
gate-io

Gate.io

$0.5082
$0.5082
HK$3.9788
0.4739
htx

HTX

$0.5084
$0.5084
HK$3.9804
0.4741
xt

XT.COM

$0.5084
$0.5084
HK$3.9804
0.4741
upbit

Upbit

$0.5084
$0.5084
HK$3.9804
0.4741
kucoin

KuCoin

$0.5085
$0.5085
HK$3.9812
0.4742
mexc

MEXC

$0.5089
$0.5089
HK$3.9843
0.4746
indoex

IndoEx

$0.5089
$0.5089
HK$3.9843
0.4746
phemex

Phemex

$0.5082
$0.5082
HK$3.9788
0.4739
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.509
$0.509
HK$3.9851
0.4747
bitforex

BitForex

$0.509
$0.509
HK$3.9851
0.4747
latoken

LATOKEN

$0.5088
$0.5088
HK$3.9835
0.4745
bibox

Bibox

$0.509
$0.509
HK$3.9851
0.4747
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5088
$0.5088
HK$3.9835
0.4745
bithumb

Bithumb

$0.5089
$0.5089
HK$3.9843
0.4746
poloniex

Poloniex

$0.5084
$0.5084
HK$3.9804
0.4741
kraken

Kraken

$0.5091
$0.5091
HK$3.9859
0.4748
p2b

P2B

$0.5082
$0.5082
HK$3.9788
0.4739
dydx

dYdX

$0.5082
$0.5082
HK$3.9788
0.4739
citex

CITEX

$0.5085
$0.5085
HK$3.9812
0.4742
bitmex

BitMEX

$0.5082
$0.5082
HK$3.9788
0.4739
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.509
$0.509
HK$3.9851
0.4747
stormgain

StormGain

$0.5082
$0.5082
HK$3.9788
0.4739
coinsbit

Coinsbit

$0.5086
$0.5086
HK$3.9820
0.4743
tidex

Tidex

$0.5082
$0.5082
HK$3.9788
0.4739
bitfinex

Bitfinex

$0.5086
$0.5086
HK$3.9820
0.4743
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5083
$0.5083
HK$3.9796
0.4740

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-06-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ELF sang USD là 1 ELF tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.5082 aelf. Vốn hóa thị trường là $371.822m. Trong tuần qua, aelf đã giảm -2.11%, đạt mức cao nhất là $0.5284 và mức thấp là $0.5135. Trong tháng qua, aelf đã giảm 0.84%, đạt mức cao nhất là $0.5604 và mức thấp là $0.5040. Trong năm qua, aelf đã giảm 70.49%, với mức cao nhất là $0.9416 và thấp nhất là $0.2540. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ELF đã được giao dịch trên 105 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.