KStarNFT Giá

KStarNFT Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá KNFT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
binance

Binance

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
okx

OKX

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
bybit

Bybit

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
digifinex

DigiFinex

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
bitrue

Bitrue

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
bingx

BingX

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
bitget

Bitget

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
deepcoin

Deepcoin

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
bitmart

BitMart

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
cointiger

CoinTiger

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
whitebit

WhiteBIT

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
lbank

LBank

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
btse

BTSE

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
gate-io

Gate.io

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
htx

HTX

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
xt

XT.COM

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
upbit

Upbit

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
kucoin

KuCoin

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
mexc

MEXC

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
indoex

IndoEx

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
phemex

Phemex

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
bitforex

BitForex

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
latoken

LATOKEN

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
bibox

Bibox

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
bithumb

Bithumb

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
poloniex

Poloniex

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
kraken

Kraken

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
p2b

P2B

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
dydx

dYdX

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
citex

CITEX

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
bitmex

BitMEX

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
stormgain

StormGain

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
coinsbit

Coinsbit

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
tidex

Tidex

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
bitfinex

Bitfinex

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0112
$0.0112
HK$0.0873
0.0104

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KNFT sang USD là 1 KNFT tương đương với $0.00000281 và mỗi USD có giá trị là 0.0112 KStarNFT. Vốn hóa thị trường là $11.234m. Trong tuần qua, KStarNFT đã giảm -33.64%, đạt mức cao nhất là $0.0168 và mức thấp là $0.0112. Trong tháng qua, KStarNFT đã giảm -98.27%, đạt mức cao nhất là $0.6431 và mức thấp là $0.0112. Trong năm qua, KStarNFT đã giảm -86.07%, với mức cao nhất là $0.6431 và thấp nhất là $0.0112. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined KNFT đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.