Taraxa Giá

Taraxa Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá TARA hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0013123
$0.0013123
HK$0.0103
0.0012
binance

Binance

$0.0013122
$0.0013122
HK$0.0103
0.0012
okx

OKX

$0.0013119
$0.0013119
HK$0.0103
0.0012
bybit

Bybit

$0.0013
$0.0013
HK$0.0103
0.0012
digifinex

DigiFinex

$0.0013
$0.0013
HK$0.0103
0.0012
bitrue

Bitrue

$0.0013123
$0.0013123
HK$0.0103
0.0012
bingx

BingX

$0.0013123
$0.0013123
HK$0.0103
0.0012
bitget

Bitget

$0.0013
$0.0013
HK$0.0103
0.0012
deepcoin

Deepcoin

$0.0013123
$0.0013123
HK$0.0103
0.0012
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0013
$0.0013
HK$0.0103
0.0012
bitmart

BitMart

$0.0013
$0.0013
HK$0.0103
0.0012
cointiger

CoinTiger

$0.0013
$0.0013
HK$0.0103
0.0012
whitebit

WhiteBIT

$0.0013
$0.0013
HK$0.0103
0.0012
lbank

LBank

$0.0013123
$0.0013123
HK$0.0103
0.0012
btse

BTSE

$0.0013122
$0.0013122
HK$0.0103
0.0012
gate-io

Gate.io

$0.0013115
$0.0013115
HK$0.0103
0.0012
htx

HTX

$0.0013
$0.0013
HK$0.0103
0.0012
xt

XT.COM

$0.0013
$0.0013
HK$0.0103
0.0012
upbit

Upbit

$0.0013
$0.0013
HK$0.0103
0.0012
kucoin

KuCoin

$0.0013
$0.0013
HK$0.0103
0.0012
mexc

MEXC

$0.0013123
$0.0013123
HK$0.0103
0.0012
indoex

IndoEx

$0.0013
$0.0013
HK$0.0103
0.0012
phemex

Phemex

$0.0013118
$0.0013118
HK$0.0103
0.0012
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0013
$0.0013
HK$0.0103
0.0012
bitforex

BitForex

$0.0013114
$0.0013114
HK$0.0103
0.0012
latoken

LATOKEN

$0.0013115
$0.0013115
HK$0.0103
0.0012
bibox

Bibox

$0.0013114
$0.0013114
HK$0.0103
0.0012
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0013115
$0.0013115
HK$0.0103
0.0012
bithumb

Bithumb

$0.0013123
$0.0013123
HK$0.0103
0.0012
poloniex

Poloniex

$0.0013
$0.0013
HK$0.0103
0.0012
kraken

Kraken

$0.0013119
$0.0013119
HK$0.0103
0.0012
p2b

P2B

$0.0013122
$0.0013122
HK$0.0103
0.0012
dydx

dYdX

$0.0013
$0.0013
HK$0.0103
0.0012
citex

CITEX

$0.0013
$0.0013
HK$0.0103
0.0012
bitmex

BitMEX

$0.0013
$0.0013
HK$0.0103
0.0012
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0013
$0.0013
HK$0.0103
0.0012
stormgain

StormGain

$0.0013
$0.0013
HK$0.0103
0.0012
coinsbit

Coinsbit

$0.0013
$0.0013
HK$0.0103
0.0012
tidex

Tidex

$0.0013123
$0.0013123
HK$0.0103
0.0012
bitfinex

Bitfinex

$0.0013119
$0.0013119
HK$0.0103
0.0012
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0013115
$0.0013115
HK$0.0103
0.0012

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TARA sang USD là 1 TARA tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.0013114 Taraxa. Vốn hóa thị trường là $34.424m. Trong tuần qua, Taraxa đã giảm -85.71%, đạt mức cao nhất là $0.0092 và mức thấp là $0.0083. Trong tháng qua, Taraxa đã giảm -89.81%, đạt mức cao nhất là $0.0135 và mức thấp là $0.0083. Trong năm qua, Taraxa đã giảm 36.45%, với mức cao nhất là $0.0217 và thấp nhất là $0.0006. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion TARA đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.