ADAMANT Messenger Giá

ADAMANT Messenger Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ADM hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
binance

Binance

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
okx

OKX

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
bybit

Bybit

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
digifinex

DigiFinex

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
bitrue

Bitrue

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
bingx

BingX

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
bitget

Bitget

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
deepcoin

Deepcoin

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
bitmart

BitMart

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
cointiger

CoinTiger

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
whitebit

WhiteBIT

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
lbank

LBank

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
btse

BTSE

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
gate-io

Gate.io

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
htx

HTX

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
xt

XT.COM

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
upbit

Upbit

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
kucoin

KuCoin

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
mexc

MEXC

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
indoex

IndoEx

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
phemex

Phemex

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
bitforex

BitForex

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
latoken

LATOKEN

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
bibox

Bibox

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
bithumb

Bithumb

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
poloniex

Poloniex

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
kraken

Kraken

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
p2b

P2B

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
dydx

dYdX

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
citex

CITEX

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
bitmex

BitMEX

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
stormgain

StormGain

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
coinsbit

Coinsbit

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
tidex

Tidex

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
bitfinex

Bitfinex

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0301
$0.0301
HK$0.2357
0.0281

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ADM sang USD là 1 ADM tương đương với $0.00000758 và mỗi USD có giá trị là 0.0301 ADAMANT Messenger. Vốn hóa thị trường là $3.316m. Trong tuần qua, ADAMANT Messenger đã tăng 0.56%, với mức cao nhất là $0.0301 và mức thấp nhất là $0.0299. Trong tháng qua, ADAMANT Messenger đã tăng 1.49%, với mức giá cao nhất là $0.0302 và thấp nhất là $0.0297. Trong năm qua, ADAMANT Messenger đã tăng thêm 113.88%, với mức cao nhất là $0.0479 và mức thấp nhất là $0.0058. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ADM đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.