SmartMesh Giá

SmartMesh Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá SMT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.002841
$0.002841
HK$0.0222
0.0026
binance

Binance

$0.002842
$0.002842
HK$0.0223
0.0027
okx

OKX

$0.00284
$0.00284
HK$0.0222
0.0026
bybit

Bybit

$0.002846
$0.002846
HK$0.0223
0.0027
digifinex

DigiFinex

$0.0028
$0.0028
HK$0.0223
0.0027
bitrue

Bitrue

$0.002846
$0.002846
HK$0.0223
0.0027
bingx

BingX

$0.002846
$0.002846
HK$0.0223
0.0027
bitget

Bitget

$0.00284
$0.00284
HK$0.0222
0.0026
deepcoin

Deepcoin

$0.002842
$0.002842
HK$0.0223
0.0027
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0028
$0.0028
HK$0.0223
0.0027
bitmart

BitMart

$0.002842
$0.002842
HK$0.0223
0.0027
cointiger

CoinTiger

$0.002837
$0.002837
HK$0.0222
0.0026
whitebit

WhiteBIT

$0.002837
$0.002837
HK$0.0222
0.0026
lbank

LBank

$0.002844
$0.002844
HK$0.0223
0.0027
btse

BTSE

$0.0028
$0.0028
HK$0.0222
0.0026
gate-io

Gate.io

$0.0028
$0.0028
HK$0.0222
0.0026
htx

HTX

$0.002837
$0.002837
HK$0.0222
0.0026
xt

XT.COM

$0.002841
$0.002841
HK$0.0222
0.0026
upbit

Upbit

$0.0028
$0.0028
HK$0.0223
0.0027
kucoin

KuCoin

$0.0028
$0.0028
HK$0.0223
0.0027
mexc

MEXC

$0.002846
$0.002846
HK$0.0223
0.0027
indoex

IndoEx

$0.002841
$0.002841
HK$0.0222
0.0026
phemex

Phemex

$0.002837
$0.002837
HK$0.0222
0.0026
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.002843
$0.002843
HK$0.0223
0.0027
bitforex

BitForex

$0.002844
$0.002844
HK$0.0223
0.0027
latoken

LATOKEN

$0.002843
$0.002843
HK$0.0223
0.0027
bibox

Bibox

$0.0028
$0.0028
HK$0.0222
0.0026
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.002839
$0.002839
HK$0.0222
0.0026
bithumb

Bithumb

$0.002844
$0.002844
HK$0.0223
0.0027
poloniex

Poloniex

$0.002837
$0.002837
HK$0.0222
0.0026
kraken

Kraken

$0.00284
$0.00284
HK$0.0222
0.0026
p2b

P2B

$0.002842
$0.002842
HK$0.0223
0.0027
dydx

dYdX

$0.002846
$0.002846
HK$0.0223
0.0027
citex

CITEX

$0.002844
$0.002844
HK$0.0223
0.0027
bitmex

BitMEX

$0.00284
$0.00284
HK$0.0222
0.0026
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.002843
$0.002843
HK$0.0223
0.0027
stormgain

StormGain

$0.002844
$0.002844
HK$0.0223
0.0027
coinsbit

Coinsbit

$0.002841
$0.002841
HK$0.0222
0.0026
tidex

Tidex

$0.002839
$0.002839
HK$0.0222
0.0026
bitfinex

Bitfinex

$0.002839
$0.002839
HK$0.0222
0.0026
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.002846
$0.002846
HK$0.0223
0.0027

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SMT sang USD là 1 SMT tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.002837 SmartMesh. Vốn hóa thị trường là $9.041m. Trong tuần qua, SmartMesh đã tăng 10.47%, với mức cao nhất là $0.0031 và mức thấp nhất là $0.0022. Trong tháng qua, SmartMesh đã tăng -24.65%, với mức giá cao nhất là $0.0043 và thấp nhất là $0.0022. Trong năm qua, SmartMesh đã tăng thêm 179.49%, với mức cao nhất là $0.0043 và mức thấp nhất là $0.0007. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SMT đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.