Power Ledger Giá

Giá Power Ledger của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá POWR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
binance

Binance

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
okx

OKX

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
bybit

Bybit

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
digifinex

DigiFinex

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
bitrue

Bitrue

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
bingx

BingX

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
bitget

Bitget

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
deepcoin

Deepcoin

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
bitmart

BitMart

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
cointiger

CoinTiger

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
whitebit

WhiteBIT

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
lbank

LBank

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
btse

BTSE

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
gate-io

Gate.io

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
htx

HTX

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
xt

XT.COM

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
upbit

Upbit

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
kucoin

KuCoin

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
mexc

MEXC

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
indoex

IndoEx

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
phemex

Phemex

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
bitforex

BitForex

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
latoken

LATOKEN

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
bibox

Bibox

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
bithumb

Bithumb

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
poloniex

Poloniex

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
kraken

Kraken

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
p2b

P2B

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
dydx

dYdX

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
citex

CITEX

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
bitmex

BitMEX

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
stormgain

StormGain

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
coinsbit

Coinsbit

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
tidex

Tidex

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
bitfinex

Bitfinex

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2154
$0.2154
HK$1.6745
0.1979

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của POWR sang USD là 1 POWR tương đương với $0.00005 và mỗi USD có giá trị là 0.2154 Power Ledger. Vốn hóa thị trường là $119.715m. Trong tuần qua, Power Ledger đã giảm -0.98%, đạt mức cao nhất là $0.2179 và mức thấp là $0.2043. Trong tháng qua, Power Ledger đã giảm 2.27%, đạt mức cao nhất là $0.2355 và mức thấp là $0.1938. Trong năm qua, Power Ledger đã giảm -2.85%, với mức cao nhất là $0.8433 và thấp nhất là $0.1661. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million POWR đã được giao dịch trên 151 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.