ZEEBU Giá

ZEEBU Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ZBU hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
binance

Binance

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
okx

OKX

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
bybit

Bybit

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
digifinex

DigiFinex

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
bitrue

Bitrue

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
bingx

BingX

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
bitget

Bitget

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
deepcoin

Deepcoin

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
hotcoin-global

Hotcoin Global

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
bitmart

BitMart

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
cointiger

CoinTiger

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
whitebit

WhiteBIT

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
lbank

LBank

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
btse

BTSE

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
gate-io

Gate.io

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
htx

HTX

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
xt

XT.COM

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
upbit

Upbit

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
kucoin

KuCoin

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
mexc

MEXC

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
indoex

IndoEx

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
phemex

Phemex

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
bitforex

BitForex

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
latoken

LATOKEN

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
bibox

Bibox

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
bithumb

Bithumb

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
poloniex

Poloniex

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
kraken

Kraken

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
p2b

P2B

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
dydx

dYdX

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
citex

CITEX

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
bitmex

BitMEX

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
ascendex

AscendEX (BitMax)

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
stormgain

StormGain

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
coinsbit

Coinsbit

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
tidex

Tidex

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
bitfinex

Bitfinex

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786
btc-alpha

BTC-Alpha

$4.2663
$4.2663
HK$33.40
3.9786

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ZBU sang USD là 1 ZBU tương đương với $0.0011 và mỗi USD có giá trị là 4.2663 ZEEBU. Vốn hóa thị trường là $1.395b. Trong tuần qua, ZEEBU đã giảm -0.65%, đạt mức cao nhất là $4.3165 và mức thấp là $4.2381. Trong tháng qua, ZEEBU đã giảm -11.95%, đạt mức cao nhất là $4.8578 và mức thấp là $4.0885. Trong năm qua, ZEEBU đã giảm 368.32%, với mức cao nhất là $4.8578 và thấp nhất là $0.8171. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ZBU đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.