Heroes of Mavia Giá

Heroes of Mavia Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MAVIA hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
binance

Binance

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
okx

OKX

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
bybit

Bybit

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
digifinex

DigiFinex

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
bitrue

Bitrue

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
bingx

BingX

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
bitget

Bitget

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
deepcoin

Deepcoin

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
hotcoin-global

Hotcoin Global

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
bitmart

BitMart

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
cointiger

CoinTiger

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
whitebit

WhiteBIT

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
lbank

LBank

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
btse

BTSE

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
gate-io

Gate.io

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
htx

HTX

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
xt

XT.COM

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
upbit

Upbit

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
kucoin

KuCoin

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
mexc

MEXC

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
indoex

IndoEx

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
phemex

Phemex

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
bitforex

BitForex

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
latoken

LATOKEN

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
bibox

Bibox

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
bithumb

Bithumb

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
poloniex

Poloniex

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
kraken

Kraken

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
p2b

P2B

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
dydx

dYdX

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
citex

CITEX

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
bitmex

BitMEX

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
ascendex

AscendEX (BitMax)

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
stormgain

StormGain

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
coinsbit

Coinsbit

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
tidex

Tidex

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
bitfinex

Bitfinex

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868
btc-alpha

BTC-Alpha

$3.3100
$3.3100
HK$25.91
3.0868

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MAVIA sang USD là 1 MAVIA tương đương với $0.0008 và mỗi USD có giá trị là 3.3100 Heroes of Mavia. Vốn hóa thị trường là $93.311m. Trong tuần qua, Heroes of Mavia đã giảm -4.45%, đạt mức cao nhất là $3.4857 và mức thấp là $3.0597. Trong tháng qua, Heroes of Mavia đã giảm 6.06%, đạt mức cao nhất là $5.0643 và mức thấp là $3.0597. Trong năm qua, Heroes of Mavia đã giảm 3.41%, với mức cao nhất là $10.18 và thấp nhất là $3.0597. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MAVIA đã được giao dịch trên 58 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.