Davos Protocol Giá

Davos Protocol Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá DAVOS hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
binance

Binance

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
okx

OKX

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
bybit

Bybit

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
digifinex

DigiFinex

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
bitrue

Bitrue

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
bingx

BingX

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
bitget

Bitget

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
deepcoin

Deepcoin

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
bitmart

BitMart

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
cointiger

CoinTiger

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
whitebit

WhiteBIT

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
lbank

LBank

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
btse

BTSE

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
gate-io

Gate.io

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
htx

HTX

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
xt

XT.COM

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
upbit

Upbit

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
kucoin

KuCoin

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
mexc

MEXC

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
indoex

IndoEx

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
phemex

Phemex

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
bitforex

BitForex

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
latoken

LATOKEN

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
bibox

Bibox

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
bithumb

Bithumb

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
poloniex

Poloniex

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
kraken

Kraken

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
p2b

P2B

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
dydx

dYdX

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
citex

CITEX

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
bitmex

BitMEX

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
stormgain

StormGain

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
coinsbit

Coinsbit

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
tidex

Tidex

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
bitfinex

Bitfinex

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.0017
$1.0017
HK$7.8429
0.9342

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DAVOS sang USD là 1 DAVOS tương đương với $0.0003 và mỗi USD có giá trị là 1.0017 Davos Protocol. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Davos Protocol đã tăng 0.13%, với mức cao nhất là $1.0017 và mức thấp nhất là $0.9998. Trong tháng qua, Davos Protocol đã tăng 0.21%, với mức giá cao nhất là $1.0017 và thấp nhất là $0.9981. Trong năm qua, Davos Protocol đã tăng thêm -0.64%, với mức cao nhất là $1.0770 và mức thấp nhất là $0.9943. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined DAVOS đã được giao dịch trên 40 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.