Moremoney USD Giá

Moremoney USD Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MONEY hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
binance

Binance

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
okx

OKX

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
bybit

Bybit

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
digifinex

DigiFinex

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
bitrue

Bitrue

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
bingx

BingX

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
bitget

Bitget

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
deepcoin

Deepcoin

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
bitmart

BitMart

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
cointiger

CoinTiger

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
whitebit

WhiteBIT

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
lbank

LBank

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
btse

BTSE

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
gate-io

Gate.io

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
htx

HTX

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
xt

XT.COM

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
upbit

Upbit

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
kucoin

KuCoin

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
mexc

MEXC

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
indoex

IndoEx

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
phemex

Phemex

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
bitforex

BitForex

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
latoken

LATOKEN

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
bibox

Bibox

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
bithumb

Bithumb

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
poloniex

Poloniex

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
kraken

Kraken

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
p2b

P2B

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
dydx

dYdX

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
citex

CITEX

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
bitmex

BitMEX

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
stormgain

StormGain

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
coinsbit

Coinsbit

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
tidex

Tidex

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
bitfinex

Bitfinex

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.0159
$1.0159
HK$7.9537
0.9474

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MONEY sang USD là 1 MONEY tương đương với $0.0003 và mỗi USD có giá trị là 1.0159 Moremoney USD. Vốn hóa thị trường là $2.613m. Trong tuần qua, Moremoney USD đã tăng 1.11%, với mức cao nhất là $1.0179 và mức thấp nhất là $0.9826. Trong tháng qua, Moremoney USD đã tăng -0.49%, với mức giá cao nhất là $1.0249 và thấp nhất là $0.9714. Trong năm qua, Moremoney USD đã tăng thêm 1.63%, với mức cao nhất là $1.0947 và mức thấp nhất là $0.8998. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MONEY đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.